Khoahoc.vietjack.com cập nhật Mã ngành, mã xét tuyển Đại Học Đông Á 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Mã trường: DAD
- Trung tâm Tuyển sinh, Trường Đại học Đông Á
- 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
- Điện thoại: 0236.3519.991 - 0236.3519.929 - 0236.3531.332
- Hotline: 0981 326 327
- Website: donga.edu.vn
- Email:phongtuyensinh@donga.edu.vn
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Đông Á năm 2024:
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Ngành đào tạo tại PH Đăk Lăk |
1 |
Dược |
7720201 |
|
2 |
Điều dưỡng |
7720301 |
7720301DL |
3 |
Hộ sinh |
7720302 |
|
4 |
Dinh dưỡng |
7720401 |
|
5 |
Giáo dục mầm non |
7140201 |
7140201DL |
6 |
Giáo dục tiểu học |
7140202 |
7140202DL |
7 |
Tâm lý học |
7310401 |
|
8 |
Quản lý văn hóa |
7229042 |
|
9 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
7480201DL |
10 |
Kỹ thuật máy tính |
7480106 |
|
11 |
Trí tuệ nhân tạo |
7480107 |
7480107DL |
12 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
7510205 |
7510205DL |
13 |
Công nghệ Kỹ thuật điện - Điện tử |
7510301 |
7510301DL |
14 |
CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
7510303 |
7510303DL |
15 |
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng |
7510103 |
7510103DL |
16 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
7540101DL |
17 |
Nông nghiệp - Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
7620101DL |
18 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
7510605DL |
19 |
Ngôn ngữ anh |
7220201 |
7220201DL |
20 |
Ngôn ngữ trung quốc |
7220204 |
7220204DL |
21 |
Ngôn ngữ nhật |
7220209 |
|
22 |
Ngôn ngữ hàn quốc |
7220210 |
|
23 |
Thiết kế thời trang |
7210404 |
|
24 |
Quan hệ quốc tế |
7310206 |
7310206DL |
25 |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
7320104DL |
26 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
7340101DL |
27 |
Marketing |
7340115 |
7340115DL |
28 |
Digital marketing |
7340115DA |
7340115DP |
29 |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
|
30 |
Thương mại điện tử* |
7340122 |
7340122DL |
31 |
Kế toán |
7340301 |
7340301DL |
32 |
Tài chính - ngân hàng |
7340201 |
7340201DL |
33 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
|
34 |
Quản trị văn phòng |
7340406 |
|
35 |
Luật kinh tế |
7380107 |
|
36 |
Luật |
7380101 |
|
37 |
Quản trị khách sạn |
7810201 |
7810201DL |
38 |
Quản trị dv du lịch và lữ hành |
7810103 |
7810103DL |
39 |
Quản trị nhà hàng và dv ăn uống |
7810202 |
|