Bài tập Unit 9: Types of clothing A: Compare clothes có đáp án
803 lượt thi 9 câu hỏi
Đề thi liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 2:
You can use these adjectives to describe clothes. Match the opposite. (Bạn có thể sử dụng các tính từ sau đây để miểu tả quần áo. Nối các từ trái nghĩa)
1. beautiful |
a. expensive |
2. cheap |
b. ugly |
3. stylish, trendy |
c. casual |
4. light |
d.old-fashioned |
5. formal |
e. tight |
6. loose, comfortable |
f. heavy |
161 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%