Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Môn học
Chương trình khác
593 lượt thi 25 câu hỏi 30 phút
541 lượt thi
Thi ngay
587 lượt thi
558 lượt thi
986 lượt thi
536 lượt thi
652 lượt thi
664 lượt thi
199 lượt thi
Câu 1:
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. watches
B. hits
C. snacks
D. prevents
Câu 2:
A. loves
B. misses
C. kisses
D. touches
Câu 3:
A. buses
B. oxes
C. eats
D. watches
Câu 4:
A. plays
B. smells
C. cooks
D. boils
Câu 5:
A. commands
B. turns
C. cuts
D. schools
Câu 6:
A. meets
B. shops
C. trucks
D. goods
Câu 7:
A. misses
B. stops
C. teaches
D. rises
Câu 8:
A. reaches
B. watches
C. girls
D. teaches
Câu 9:
A. chores
B. dishes
C. houses
D. coaches
Câu 10:
A. likes
B. houses
C. horses
D. passes
Câu 11:
Put these words into the correct column.
(Em hãy để những từ sau vào đúng cột.)
Tables wardrobes toilets beds
Sinks apartments clocks cookers
Lamps baths
/s//z/
Câu 12:
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. lives
B. works
C. plays
D. studies
Câu 13:
A. dances
B. makes
C. asks
D. stops
Câu 14:
A. cooks
B. tells
C. reads
D. goes
Câu 15:
A. walks
B. kisses
C. dances
D. boxes
Câu 16:
A. wishes
B. passes
D. rubs
Câu 17:
A. glasses
C.students
D. classes
Câu 18:
A. books
B. plans
C. tables
D. chairs
Câu 19:
A. loses
B. chooses
C. magazines
D. houses
Câu 20:
A. groups
B. fans
C. bottles
D. flowers
Câu 21:
A. lamps
B. clocks
C. books
D. beds
Câu 22:
A. dishes
B. oranges
C. experiences
D. chores
Câu 23:
A. grasses
B. stretches
C. comprises
D. potatoes
Câu 24:
B. practices
C. introduces
D. leaves
Câu 25:
A. soups
B. cuts
C. cakes
D. wreaths
119 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com