Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng

35 người thi tuần này 4.6 1.1 K lượt thi 25 câu hỏi 30 phút

🔥 Đề thi HOT:

46 người thi tuần này

Từ vựng: Quốc gia & Quốc tịch

1.1 K lượt thi 13 câu hỏi
45 người thi tuần này

Reading: Thành viên gia đình

821 lượt thi 10 câu hỏi
45 người thi tuần này

Reading: Địa điểm du lịch

622 lượt thi 23 câu hỏi
42 người thi tuần này

Reading: Môn học ở trường

631 lượt thi 13 câu hỏi
41 người thi tuần này

Từ vựng: Thói quen sinh hoạt

723 lượt thi 15 câu hỏi
41 người thi tuần này

Reading: Địa điểm trong thành phố

624 lượt thi 13 câu hỏi
39 người thi tuần này

Reading: Quốc gia & Quốc tịch

735 lượt thi 6 câu hỏi
39 người thi tuần này

Từ vựng: Thể thao

885 lượt thi 10 câu hỏi

Đề thi liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 11:

Would you like ___ cup of tea?

Xem đáp án

Câu 13:

– What would you like? - ___________.

Xem đáp án

Câu 14:

I don’t have ______ oranges, but I have _____ apples.

Xem đáp án

Câu 15:

There is ____ tofu, but there aren’t _____ sandwiches.

Xem đáp án

Câu 18:

Is there any butter _____ in the refrigerator?

Xem đáp án

Câu 20:

There are ____ oranges, but there aren’t ____ apples.

Xem đáp án

Câu 21:

There isn’t ______ for dinner, so I have to go to supermarket.

Xem đáp án

Câu 22:

– Do you drink _____ tea?

- No, but I drink _____ coffee.

Xem đáp án

Câu 25:

- Is there _____ cheese in the fridge?

- There is ______. We can make pizza.

Xem đáp án

4.6

215 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%