Thi Online Từ vựng: Ngôi nhà
Từ vựng: Ngôi nhà
-
533 lượt thi
-
18 câu hỏi
-
30 phút
Câu 1:
Match the pictures with their names.
kitchen
hall
bathroom
attic
bedroom
Trả lời:
1. kitchen: phòng bếp
2. hall: cái tủ
3. bathroom: phòng tắm
4. attic: tầng gác mái
5. bedroom: phòng ngủ
Câu 5:
We live in a town house, but our grandparents live in a/ an ________ house.
Trả lời:
A. villa (n) biệt thự
B. country (n) nông thôn/ đất nước
C. apartment (n) căn hộ
D. city (n) thành phố
=>We live in a town house, but our grandparents live in a country house.
Tạm dịch: Chúng tôi sống trong một ngôi nhà phố, nhưng ông bà của chúng tôi sống trong một ngôi nhà nông thôn.
Đáp án cần chọn là: B
Các bài thi hot trong chương:
( 733 lượt thi )
( 714 lượt thi )
( 681 lượt thi )
( 580 lượt thi )
( 528 lượt thi )
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%
cuong6a1@lequydon
19:09 - 11/03/2024
help me