Thi Online Từ vựng: Nghề nghiệp
Từ vựng: Nghề nghiệp
-
497 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
30 phút
Câu 1:
Choose the best answer
a nurse
a doctor
I help and look after patients. I am …
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
Tôi giúp đỡ và chăm sóc bệnh nhân. Tôi là ____________.
a nurse (n) y tá
a doctor (n) bác sĩ
Chọn A
Câu 2:
truck driver
chef
A … prepares meals.
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
________ chuẩn bị bữa ăn.
a truck driver (n) tài xế xe tải
a chef (n) đầu bếp
Chọn B
Câu 3:
teachers
farmers
My parents grow and take care of plants. They are ….
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
Bố mẹ tôi trồng và chăm sóc cây cối. Họ là________.
teachers (n) giáo viên
farmers (n) nông dân
Chọn B
Câu 4:
a pilot
a bus driver
I take passengers from one country to another by plane. I am….
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
Tôi đưa hành khách từ nước này sang nước khác bằng máy bay. Tôi là ______.
a pilot (n) phi công
a bus driver (n) tài xế xe buýt
Chọn A
Câu 5:
a painter
a statewoman
He creates paintings or pictures,… He is….
Trả lời:
Dịch câu hỏi:
Anh ấy tạo ra bức vẽ hoặc tranh ảnh, … Anh ấy là _________.
a painter (n) họa sĩ
a statewoman (n) nữ chính trị gia
Chọn A
Các bài thi hot trong chương:
( 701 lượt thi )
( 654 lượt thi )
( 507 lượt thi )
( 471 lượt thi )
( 421 lượt thi )
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%