Ngữ pháp: will - be going to - Hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai (Tiếp)

640 lượt thi 10 câu hỏi 30 phút

Đề thi liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 2:

Our English teacher ____ that lesson to us tomorrow.

Xem đáp án

Câu 3:

Miss Helen ____ you as soon as she finishes that letter tomorrow.

Xem đáp án

Câu 4:

According to the weather forecast, it ___________ this weekend.

Xem đáp án

Câu 5:

I have won $1,000. I have lots of plans but firstly, I______ a new TV.

Xem đáp án

Câu 6:

I see you have a saw in your hands. You_____the dry tree branches?

Xem đáp án

Câu 7:

When I see Tom tomorrow, I ________ him for that.

Xem đáp án

Câu 9:

I _______ (pick) you up when you (arrive)_______ at the airport at 9 a.m tomorrow.

Xem đáp án

Câu 10:

It’s very hot. ____ the window, please?

Xem đáp án

4.6

128 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%