Ngữ pháp: will - be going to - Hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai (Tiếp)

34 người thi tuần này 4.6 732 lượt thi 10 câu hỏi 30 phút

🔥 Đề thi HOT:

48 người thi tuần này

Từ vựng: Phim ảnh và chương trình truyền hình

730 lượt thi 15 câu hỏi
47 người thi tuần này

Reading: Thành viên gia đình

826 lượt thi 10 câu hỏi
45 người thi tuần này

Từ vựng: Quốc gia & Quốc tịch

1.1 K lượt thi 13 câu hỏi
45 người thi tuần này

Ngữ pháp: Tính từ đuôi -ed/ -ing

717 lượt thi 14 câu hỏi
43 người thi tuần này

Reading: Địa điểm du lịch

621 lượt thi 23 câu hỏi
43 người thi tuần này

Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian

773 lượt thi 15 câu hỏi
42 người thi tuần này

Reading: Động vật

0.9 K lượt thi 25 câu hỏi
41 người thi tuần này

Từ vựng: Thể thao

890 lượt thi 10 câu hỏi

Đề thi liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 2:

Our English teacher ____ that lesson to us tomorrow.

Xem đáp án

Câu 3:

Miss Helen ____ you as soon as she finishes that letter tomorrow.

Xem đáp án

Câu 4:

According to the weather forecast, it ___________ this weekend.

Xem đáp án

Câu 5:

I have won $1,000. I have lots of plans but firstly, I______ a new TV.

Xem đáp án

Câu 6:

I see you have a saw in your hands. You_____the dry tree branches?

Xem đáp án

Câu 7:

When I see Tom tomorrow, I ________ him for that.

Xem đáp án

Câu 9:

I _______ (pick) you up when you (arrive)_______ at the airport at 9 a.m tomorrow.

Xem đáp án

Câu 10:

It’s very hot. ____ the window, please?

Xem đáp án

4.6

146 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%