Từ vựng: Thói quen sinh hoạt

  • 471 lượt thi

  • 15 câu hỏi

  • 30 phút

Câu 2:

Choose the correct spelling

wake up

waek up

I…at 7 am.

Xem đáp án

Trả lời:

- wake up: ngủ dậy

=>I wake up at 7 am.

Tạm dịch: Tôi thức dậy lúc 7h sáng.


Câu 3:

breakfast

braekfast

We always have…at home.

Xem đáp án

Trả lời:

- breakfast: bữa sáng

=>We always have breakfast at home.

Tạm dịch: Chúng tôi luôn ăn sáng tại nhà.


Câu 4:

do exercise

do exercize

I often…at 6.30 am.

Xem đáp án

Trả lời:

Cụm từ: do exercise: tập thể dục

=>I often do exercise at 6.30 am.

Tạm dịch: Tôi thường tập thể dục lúc 6.30 sáng.


Câu 5:

housework

hauswork

My mom wants me to help her with …

Xem đáp án

Trả lời:

- housework: công việc nhà

=>My mom wants me to help her with housework.

Tạm dịch: Mẹ tôi muốn tôi giúp làm việc nhà.


Các bài thi hot trong chương:

0

Đánh giá trung bình

0%

0%

0%

0%

0%

Bình luận


Bình luận