Thi Online Từ vựng: Thói quen sinh hoạt
Từ vựng: Thói quen sinh hoạt
-
471 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
30 phút
Câu 1:
Match the phrases with the suitable pictures.
1. have breakfast
2. take a shower
3. watch TV
4. cook dinner
5. study
Trả lời:
1. have breakfast: ăn sáng
2. take a shower: tắm
3. watch TV: xem ti-vi
4. cook dinner: nấu bữa tối
5. study: học
Câu 2:
Choose the correct spelling
wake up
waek up
I…at 7 am.
Trả lời:
- wake up: ngủ dậy
=>I wake up at 7 am.
Tạm dịch: Tôi thức dậy lúc 7h sáng.
Câu 3:
breakfast
braekfast
We always have…at home.
Trả lời:
- breakfast: bữa sáng
=>We always have breakfast at home.
Tạm dịch: Chúng tôi luôn ăn sáng tại nhà.
Câu 4:
do exercise
do exercize
I often…at 6.30 am.
Trả lời:
Cụm từ: do exercise: tập thể dục
=>I often do exercise at 6.30 am.
Tạm dịch: Tôi thường tập thể dục lúc 6.30 sáng.
Câu 5:
housework
hauswork
My mom wants me to help her with …
Trả lời:
- housework: công việc nhà
=>My mom wants me to help her with housework.
Tạm dịch: Mẹ tôi muốn tôi giúp làm việc nhà.
Các bài thi hot trong chương:
( 628 lượt thi )
( 584 lượt thi )
( 550 lượt thi )
( 510 lượt thi )
( 474 lượt thi )
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%