Thi Online Trắc nghiệm Chuyên đề 11 Unit 1. The Generation Gap
Trắc nghiệm chuyên đề 11 Unit 1 The Generation Gap
-
1144 lượt thi
-
120 câu hỏi
-
45 phút
Câu 1:
Choose the best option to complete each of the following sentences.
She is__________through some fashion websites to find a new hairstyle.
She is__________through some fashion websites to find a new hairstyle.
Đáp án: B. browsing
Giải thích:
A. blessing (v.) cầu nguyện B. browsing (v.). tìm kiếm thông tin trên mạng
C. judging (v.) phán xét, đánh giá D. obeying (v.) vâng lời
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: She is browsing through some fashion websites to find a new hairstyle. (Cô ấy đang tìm kiếm thông tin trên một vài trang web thời trang để tìm một kiểu tóc mới.)Câu 2:
Older people often find current__________hard to adjust to.
Đáp án: A. trends
Giải thích:
A. trends (n.): xu hướng B. values (n.) giá trị
C. curfews (n.): giờ giới nghiêm D. hairstyles (n.): kiểu tóc
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Older people often find current trends hard to adjust to. (Những người lớn tuổi hơn thấy những xu hướng hiện tại khó để thích ứng.)
Câu 3:
My mother used to teach me and my brother table__________when we were children.
Đáp án: C. manners
Giải thích:
A. problems (n.): vấn đề B. laws (n.) luật
C. manners (n.): cung cách D. behaviours (n.): hành vi
Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: My mother used to teach me and my brother table manners when we were children. (Mẹ tôi từng dạy cho tôi và em trai tôi cung cách ăn uống trên bàn ăn khi chúng tôi còn nhỏ.)
Câu 4:
If you are a part of a (n) __________, you may live with your grandparents, aunts and uncles.
Đáp án: B. extended family
Giải thích:
A. generation gap (n.): khoảng cách thế hệ B. extended family (n.) gia đình đa thế hệ
C. nuclear family (n.): gia đình hạt nhân D. childcare (n.): việc chăm sóc con cái
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: If you are a part of an extended family, you may live with your grandparents, aunts and uncles. (Nếu bạn là thành viên trong một gia đình đa thế hệ thì bạn có thể sống cùng ông bà, cô dì và chú bác.)
Câu 5:
You can’t__________your child to watch the movie that he doesn’t like.
Đáp án: D. force
Giải thích:
A. control (v.): kiểm soát B. forbid (v.): cấm
C. impose (v.): áp đặt D. force (v.): bắt buộc
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: You can’t force your child to watch the movie that he doesn’t like. (Bạn không thể bắt buộc con bạn xem bộ phim mà cậu ấy không thích.)
Các bài thi hot trong chương
Đánh giá trung bình
0%
0%
0%
0%
0%