Đăng nhập
Đăng ký
1679 lượt thi 30 câu hỏi 50 phút
10492 lượt thi
Thi ngay
5684 lượt thi
3708 lượt thi
3660 lượt thi
4006 lượt thi
12416 lượt thi
7525 lượt thi
4881 lượt thi
5379 lượt thi
5331 lượt thi
Câu 1:
Tìm hệ số của x12 trong khai triển 2x−x210
A. C108
B. C10228
C. C102
D. −C10228.
Câu 2:
Khai triển đa thức Px=5x−12007 ta được Px=a2007x2007+a2006x2006+…+a1x+a0.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a2000=−C20077.57
B. a2000a2000
C. a2000−C2007200052000
D. a2000=C2007757
Câu 3:
Đa thức Px=32x5−80x4+80x3−40x2+10x−1 là khai triển của nhị thức
nào dưới đây?
A. 1−2x5
B. 1+2x5
C. 2x−15
D. x−15
Câu 4:
Tìm số hạng chứa x7 trong khai triển (x−1x)13
A. −C134x7
B. −C133
C. −C133x7
D. C133x7.
Câu 5:
Tìm số hạng chứa x3 trong khai triển (x+12x)9
A. -18C93x3
B. 18C93x3
C. −C93x3
D. C93x3.
Câu 6:
Tìm số hạng chứa x31 trong khai triển (x+1x2)40
A. −C4037x31
B. C4037x31
C. C402x31
D. C404x31.
Câu 7:
Tìm số hạng không chứa x trong khai triển (x2+2x)6
A. 24C62
B. 22C62
C. −24C64
D. −22C64.
Câu 8:
A. 70y4
B. 60y4
C. 50y4
D. 40y4.
Câu 9:
Tìm số hạng chứa x3y trong khai triển (xy+1y)5
A. 3x3y
B. 5x3y
C. 10x3y
D. 4x3y.
Câu 10:
Tìm hệ số của x6 trong khai triển 1x+x33n+1 với x≠0 , biết n là số nguyên
dương thỏa mãn 3Cn+12+nP2=4An2.
A. 210x6
B. 120x6
C. 120
D. 210
Câu 11:
Tìm hệ số của x9trong khai triển 1−3x2n, biết n là số nguyên dương thỏa mãn 2Cn2+143Cn3=1n.
A. −C18939
B. −C18939x9
C. C18939x9
D. C18939
Câu 12:
Tìm số hạng không chứa x trong khai triển (2x−3x3)2n với x≠0 , biết n là số nguyên dương thỏa mãn Cn3+2n=An+12.
A. −C1612.24.312
B. C160216
C. C1612.24.312
D. C1616.20.
Câu 13:
Tìm hệ số của x7 trong khai triển (3x2−2x)n với x≠0 , biết hệ số của số hạng thứ ba trong khai triển bằng 1080.
Câu 14:
Tìm số tự nhiên n, biết hệ số của số hạng thứ 3 theo số mũ giảm dần của x trong khai triển (x−13)n bằng 4.
A. 8
B. 17
C. 9
D. 4
Câu 15:
Tìm số hạng đứng giữa trong khai triển x3+xy21.
A. C2110x40y10
B. C2110x43y10.
C. C2111x41y11
D. C2110x43y10, C2111x41y11.
Câu 16:
Tính tổng Stất cả các hệ số trong khai triển 3x−417
A. S=1
B. S=-1
C. S=0
D. S=8192.
Câu 17:
Khai triển đa thức Px=2x−11000 ta được
Px=a1000x1000+a999x999+…+a1x+a0.
A. a1000+a999+…+a1=2n.
B. a1000+a999+…+a1=2n−1.
C. a1000+a999+…+a1=1
D. a1000+a999+…+a1=0
Câu 18:
A. 80
B. 3240
C. 3320
D. 259200
Câu 19:
Tìm hệ số chứa x10 trong khai triển fx=14x2+x+12x+23n với n là số tự nhiên thỏa mãn hệ thức An3+Cnn−2=14n.
A. 25C1910
B. 25C1910x10
C. 29C1910
D. 29C1910x10.
Câu 20:
Tìm hệ số của x4 trong khai triển Px=1−x−3x3n với n là số tự nhiên thỏa mãn hệ thức Cnn‐2+6n+5=An+12.
A. 210
B. 840
C. 480
D. 270
Câu 21:
Tìm hệ số của x10 trong khai triển 1+x+x2+x35
A. 5
B. 50
C. 101
D. 105
Câu 22:
Tìm hệ số của x5 trong khai triển Px=1+x+21+x2+…+81+x8
A. 630
B. 635
C. 636
D. 637
Câu 23:
A. C2n0+C2n1+..+C2nn=C2nn+1+C2nn+2+...+C2n2n.
B. C2n0+C2n1+…+c2nn−2=C2nn+1+C2nn+2+...+C2n2n.
C. C2n0+C2n1+…+c2nn−1=C2nn+1+C2nn+2+...+C2n2n.
D. C2n0+C2n1+…+c2nn+1=C2nn+1+C2nn+2+...+C2n2n.
Câu 24:
Tính tổng S=Cn0+Cn1+Cn2+…+Cnn.
A. S=2n−1
B. S=2n
C. S=2n‐1S=2n‐1
D. S=2n+1.
Câu 25:
Tính tổng S=C2n0+C2n1+C2n2+…+C2n2n.
A. S=22n
B. S=22n−1
C. S=2n
D. S=22n+1.
Câu 26:
A. n=8
B. n=9
C. n=10
D. n=11.
Câu 27:
A. n=5
D. n=4
Câu 28:
A. S=3n
C. S=3.2n
D. S=4n.
Câu 29:
Khai triển đa thức Px=1+2x12=a0+a1x+…+a12x12 . Tìm hệ số ak 0≤k≤12 lớn nhất trong khai triển trên.
A. C12828
B. C12929
C. C1210210
D. C1210210
Câu 30:
Khai triển đa thức Px=13+23x10=a0+a1x+…+a9x9+a10x10 . Tìm hệ số ak lớn nhất trong khai triển trên.
A. 1+27310C107
B. 27310C107
C. 26310C106
D. 28310C108.
336 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com