Đăng nhập
Đăng ký
9575 lượt thi 20 câu hỏi 40 phút
4010 lượt thi
Thi ngay
2120 lượt thi
3075 lượt thi
3257 lượt thi
7583 lượt thi
2946 lượt thi
3293 lượt thi
3961 lượt thi
3494 lượt thi
3621 lượt thi
Câu 1:
Để nhận biết các dung dịch mất nhãn HCl, HI, Na2SO4dùng thuốc thử nào sau đây:
A.AgNO3.
B.AgNO3, BaCl2.
C.Quỳ tím, Ba(OH)2.
Câu 2:
A.Không bị chuyển dịch.
B.Sẽ dừng lại.
C.Chuyển dịch từ trái sang phải.
D.Chuyển dịch từ phải sang trái.
Câu 3:
A.Fe.
B.Fe2O3.
C.Fe3O4.
D.FeCl3.
Câu 4:
A.2,06g.
B.1,04g.
C.2,08g.
D.1,03g.
Câu 5:
A.+5; +1; -1.
B.+5; -1; +1.
C.+7; +1; -1.
D.+7; -1; +1.
Câu 6:
A.3,91g.
B.3,59g.
C.4,27g.
D.4,23g.
Câu 7:
A.Cl2 >Br2 >I2 >F2.
B.F2 >Cl2 >Br2 >I2.
C.I2 >Br2 >Cl2 >F2.
D.Br2 >F2 >Cl2 >I2.
Câu 8:
A.5,6.
B.2,24.
C.3,36.
D.4,48.
Câu 9:
C.12.
A.18.
B.14.
D.16.
Câu 10:
A.BaO, Ag, Fe2O3.
B.Fe, KOH, NaCl.
C.FeO, Na2O, Cu.
D.NaOH, CuO, Fe.
Câu 11:
A.HF >HCl >HBr >HI.
B.HBr >HF >HCl >HI.
C.HCl >HBr >HI >HF.
D.HI >HBr >HCl >HF.
Câu 12:
A.6.
B.7.
D.10.
Câu 13:
A.20,4 gam.
B.21,4 gam.
C.19,4 gam.
D.22,4 gam.
Câu 14:
A.Flo.
B.Brom.
C.Natri.
D.Iot.
Câu 15:
A.H2S.
B.SO3.
C.HBr.
D.O2.
Câu 16:
A.9,8 gam.
B.7,35 gam.
C.4,9 gam.
D.11 gam.
Câu 17:
A.+4; +4; -2.
B.+6; +4; -2.
C.+4; -2; +4.
D.+6; -2; +4.
Câu 18:
A.17,8 gam.
B.15,6 gam.
C.18,9 gam.
D.19,8 gam.
Câu 19:
C.Mg, NaOH, CuO.
A.Fe, NaCl, Ba(OH)2.
B.KOH, Cu, CaO.
D.Na2CO3, Zn, Ag.
Câu 20:
A.Sẽ dừng lại.
B.Không bị chuyển dịch.
C.Chuyển dịch theo chiều nghịch.
D.Chuyển dịch theo chiều thuận.
2 Đánh giá
50%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com