Bài tập Tiếng anh 7 Global Success Unit 10. Skills 1 có đáp án
40 người thi tuần này 4.6 708 lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 12: English Speaking countries - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 2
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 9: Festivals around the world - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra giữa học kì 2 Tiếng anh 7 Kết nối tri thức có đáp án - Đề 1
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 7: Traffic - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Energy sources - Vocabulary and Grammar - Global Success có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1. Water, coal, oil, gas, biogas.
2. Wind, solar, nuclear.
Hướng dẫn dịch:
1. Các nguồn năng lượng chính ở Việt Nam là gì?
- Nước, than, dầu, khí đốt, khí sinh học.
2. Chúng ta sẽ sử dụng (những) loại nguồn năng lượng nào trong tương lai?
- Gió, mặt trời, hạt nhân.
Lời giải
Hướng dẫn dịch:
Chào cả lớp. Hôm nay tôi muốn nói với các bạn về hai nguồn năng lượng. Chúng là những nguồn không thể tái tạo và những nguồn có thể tái tạo.
Các nguồn không thể tái tạo là than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Chúng ta có thể sử dụng những nguồn này để sản xuất năng lượng. Chúng rẻ và dễ sử dụng. Mọi người sử dụng chúng rất nhiều. Nhưng chúng rất hạn chế và sẽ hết sớm.
Các nguồn tái tạo đến từ mặt trời, gió hoặc nước. Khi năng lượng đến từ mặt trời, chúng ta gọi nó là năng lượng mặt trời. Năng lượng gió đến từ gió, và năng lượng thủy điện đến từ nước. Nguồn tái tạo có sẵn, sạch sẽ và an toàn để sử dụng. Nhưng chúng đắt tiền để sản xuất.
Trong tương lai, chúng ta sẽ dựa nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo. Chúng tốt hơn cho môi trường và chúng sẽ không cạn kiệt.
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. C |
4. A |
Hướng dẫn dịch:
1. Các nguồn không thể tái tạo có giá thành rẻ và dễ sử dụng.
2. Các nguồn có thể tái tạo đến từ mặt trời, gió hoặc nước.
3. Khi năng lượng đến từ nước, chúng ta gọi nó là năng lượng thủy.
4. Các nguồn năng lượng tái tạo tốt hơn cho môi trường.
Lời giải
1. There are two. They are non-renewable sources and renewable sources.
2. Non-renewable sources are coal, oil and natural gas.
3. Renewable sources are available, clean and safe to use.
4. In the future we will rely more on renewable energy sources.
Hướng dẫn dịch:
1. Có bao nhiêu nguồn năng lượng? Họ là ai?
- Hai. Chúng là những nguồn không thể tái tạo và những nguồn có thể tái tạo.
2. Các nguồn không tái tạo bao gồm những gì?
- Các nguồn không thể tái tạo là than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
3. Ưu điểm của năng lượng tái tạo là gì?
- Nguồn tái tạo có sẵn, sạch sẽ và an toàn để sử dụng.
4. Chúng ta sẽ dựa vào điều gì nhiều hơn trong tương lai?
- Trong tương lai, chúng tôi sẽ dựa nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo.
Lời giải
* Advantages (lợi ích): easy to use (dễ dùng), safe to use (an toàn để sử dụng), good for environment (tốt cho môi trường), cheap (rẻ), available (có sẵn)
* Disadvantages (bất lợi): run out (hết), expensive (đắt), limited (hạn chế)
Lời giải
A: What type of energy is oil?
B: It is a non-renewable source of energy, because it can't be easily be replaced.
A: What are its advantages and disadvantages?
B: It can be used to power machinery, but it also pollutes the environment.
Hướng dẫn dịch:
A: Loại năng lượng là dầu mỏ?
B: Đây là một nguồn năng lượng không thể tái tạo, bởi vì nó không thể dễ dàng thay thế được.
A: Ưu điểm và nhược điểm của nó là gì?
B: Nó có thể được sử dụng để cung cấp năng lượng cho máy móc, nhưng nó cũng gây ô nhiễm môi trường.
142 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%