Giải SBT Tiếng Anh 7 Starter unit Vocabulary: Family có đáp án

32 người thi tuần này 4.6 718 lượt thi 4 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Lời giải

Đáp án:

Find twelve more words. Then write pairs of words (Tìm thêm mười hai từ. Sau đó (ảnh 2)

- sister, brother

- grandfather, grandmother

- niece, nephew

- daughter, son

- aunt, uncle

- wife, husband

Hướng dẫn dịch:

- anh em trai - chị em gái

- ông - bà

- cháu trai - cháu gái

- con gái - con trai

- dì - chú

- vợ - chồng

Lời giải

Đáp án:

1. dad

2. twin

3. brother

4. uncles

5. aunt

6. wife

7. daughter

8. son

9. cousins

10. grandmother

11. husband

12. grandfather

Hướng dẫn dịch:

Xin chào! Tôi là Ben. Tôi mười ba, tôi đến từ Edinburgh ở Scotland và đây là cây gia đình của tôi. Mary là mẹ tôi, Paul là bố tôi, Lucy là chị gái sinh đôi của tôi và Dan là anh trai tôi. Bill và Sam là hai người chú của tôi. Chúng rất vui nhộn! Jane là dì của tôi - cô ấy là vợ của Sam. Họ có hai con: một con gái tên Kate và một con trai tên Tom. Kate và Tom là anh em họ của tôi.

Bà tôi là Betty và chồng bà là John - ông ấy là ông nội của tôi. Tất cả gia đình tôi sống gần tôi ở Edinburgh.

Lời giải

Đáp án:

1. granddaughter

2. niece

3. cousin

4. child

5. nephew

6. grandson

Hướng dẫn dịch:

1. Lucy là cháu gái của Bettty.

2. Kate là cháu gái của Mary.

3. Kate là chị họ của Lucy.

4. Kate là con của mẹ của Jane.

5. Dan là cháu trai của Sam.

6. Tom là cháu trai của bố của John.

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

4.6

144 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%