20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 8: Independent Life- Vocabulary & Grammar- iLearn smart world có đáp án
39 người thi tuần này 4.6 39 lượt thi 20 câu hỏi 45 phút
🔥 Đề thi HOT:
Bộ 30 Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 11 có đáp án - Đề số 1
Bộ 25 Đề kiểm tra cuối học kì 2 Tiếng anh 11 có đáp án (Mới nhất) (Đề 1)
23 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Global Success Từ vựng: Sức khỏe và thể chất có đáp án
Bộ 14 Đề kiểm tra Học kì 1 Tiếng Anh 11 có đáp án (Mới nhất) - Đề 1
120 câu Trắc nghiệm chuyên đề 11 Unit 1 The Generation Gap
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Câu 1
A. domestic
B. time management
C. budgeting
D. anger management
Lời giải
Đáp án đúng: A
A. domestic (adj): thuộc về gia đình, việc nhà, nội địa
B. time management (n): quản lý thời gian
C. budgeting (n): lập ngân sách
D. anger management (n): kiểm soát cơn giận
domestic skills (n): kỹ năng nội trợ, chọn A.
Dịch nghĩa: Trước khi bắt đầu học đại học, sinh viên cần học các kỹ năng nội trợ, bao gồm tự nấu ăn, giặt giũ và dọn dẹp.
Câu 2
A. communication
B. time management
C. computer
D. stress management
Lời giải
Đáp án đúng: B
A. communication (n): sự giao tiếp
B. time management (n): quản lý thời gian
C. computer (n): máy tính
D. stress management (n): kiểm soát căng thẳng
time management skills (n): kỹ năng quản lý thời gian, chọn B.
Dịch nghĩa: Để nộp bài tập đúng hạn, sinh viên phải có kỹ năng quản lý thời gian.
Câu 3
A. cookery
B. time management
C. stress management
D. communication
Lời giải
Đáp án đúng: D
A. cookery (n): nghệ thuật nấu ăn, hoạt động nấu ăn
B. time management (n): quản lý thời gian
C. stress management (n): quản lý căng thẳng
D. communication (n): sự giao tiếp
communication skills (n): kỹ năng giao tiếp, chọn D.
Dịch nghĩa: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, kỹ năng giao tiếp tốt giúp sinh viên kết bạn dễ dàng hơn và hòa đồng với người khác.
Câu 4
A. learn budgeting skills
B. sign up for time management class
C. join a cooking class
D. join a society
Lời giải
Đáp án đúng: C
A. learn budgeting skills: học kĩ năng lập ngân sách/quản lí chi tiêu
B. sign up for time management class: đăng kí lớp học quản lý thời gian
C. join a cooking class: tham gia một lớp học nấu ăn
D. join a society: tham gia một câu lạc bộ/tổ chức
Dựa vào nghĩa, chọn C.
Dịch nghĩa: Khi bạn không giỏi nấu ăn, bạn nên tham gia một lớp học nấu ăn.
Câu 5
A. sign up for
B. set up
C. wake up
D. keep
Lời giải
Đáp án đúng: A
A. sign up for (phr. v): đăng kí
B. set up (phr. v): thành lập
C. wake up (phr. v): tỉnh dậy
D. keep (v): giữ
Dựa vào nghĩa, chọn A.
Dịch nghĩa: Khi bạn không quản lý tiền thực sự tốt, bạn cần đăng ký một khóa học quản lý chi tiêu.
Câu 6
A. frequency
B. continuity
C. delay
D. interruption
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 7
A. peaceful
B. modern
C. inactive
D. unhealthy
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 8
A. tame
B. vicious
C. barbarous
D. wild
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 9
A. impossible
B. thinkable
C. predictable
D. avoidable
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 10
A. having forgotten
B. forgot
C. forget
D. to forget
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 11
A. worked
B. work
C. have worked
D. having worked
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 12
A. spent
B. spending
C. having spent
D. to have spent
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 13
A. having taken
B. have taken
C. taken
D. to take
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 14
A. difficult
B. easy
C. stressful
D. stressed
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 15
A. learn
B. learned
C. learning
D. to learn
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 16
A. to use
B. using
C. having used
D. used
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 17
A. Yes, you’re such a good friend.
B. Do you think I would?
C. I wouldn’t. Thank you.
D. Yes, I’d love to. Thanks.
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 18
A. Why don’t you get some rest
B. Why don’t you wake up early
C. Do you want me to close the door
D. Do you want to see a dentist
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 19
Choose the best answer.
Wife: I don’t want to cook because I’m going home late today.
Husband: ______?
A. Why don’t you want to go home
B. How about going home today
C. How about eating at home today
D. Why don’t we order some food today
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
Câu 20
A. How about
B. What about
C. Why not they
D. Why don’t they
Lời giải
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.