Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson one: Words có đáp án
24 người thi tuần này 4.6 544 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
87 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Grammar - iLearn smart start có đáp án
246 lượt thi
20 câu hỏi
68 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
184 lượt thi
20 câu hỏi
67 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
1 K lượt thi
20 câu hỏi
55 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 7. Toys - Grammar - iLearn smart start có đáp án
110 lượt thi
20 câu hỏi
54 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
108 lượt thi
21 câu hỏi
54 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 6. Clothes - Grammar - iLearn smart start có đáp án
120 lượt thi
20 câu hỏi
53 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 8. Food - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
155 lượt thi
20 câu hỏi
50 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 3. School - Grammar - iLearn smart start có đáp án
105 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. table (bàn)
2. computers (máy vi tính)
3. chairs (ghế)
4. board (bảng)
Lời giải
Đáp án:
1. table |
2. computers |
3. chairs |
4. board |
Hướng dẫn dịch:
1. Có một cái bàn.
2. Có những máy tính.
3. Có những chiếc ghế.
4. Có một tấm bảng.