Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson one: Words có đáp án
25 người thi tuần này 4.6 569 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
559 người thi tuần này
19 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: My school things - Grammar - Global Success có đáp án
1.3 K lượt thi
19 câu hỏi
548 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.4 K lượt thi
20 câu hỏi
538 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Our friends - Grammar - Global Success có đáp án
1.4 K lượt thi
20 câu hỏi
488 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
433 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Grammar - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
419 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
21 câu hỏi
342 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 9: Colours - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
804 lượt thi
20 câu hỏi
311 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
829 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. table (bàn)
2. computers (máy vi tính)
3. chairs (ghế)
4. board (bảng)
Lời giải
Đáp án:
1. table |
2. computers |
3. chairs |
4. board |
Hướng dẫn dịch:
1. Có một cái bàn.
2. Có những máy tính.
3. Có những chiếc ghế.
4. Có một tấm bảng.