Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson one: Words có đáp án
28 người thi tuần này 4.6 601 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
284 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.4 K lượt thi
21 câu hỏi
159 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
144 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
20 câu hỏi
138 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
806 lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: My hobbies - Grammar - Global Success có đáp án
595 lượt thi
20 câu hỏi
92 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: My hobbies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
543 lượt thi
20 câu hỏi
91 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Our names - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
343 lượt thi
20 câu hỏi
91 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
620 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. table (bàn)
2. computers (máy vi tính)
3. chairs (ghế)
4. board (bảng)
Lời giải
Đáp án:
|
1. table |
2. computers |
3. chairs |
4. board |
Hướng dẫn dịch:
1. Có một cái bàn.
2. Có những máy tính.
3. Có những chiếc ghế.
4. Có một tấm bảng.

