Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson one: Words có đáp án
29 người thi tuần này 4.6 526 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
123 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
858 lượt thi
20 câu hỏi
106 người thi tuần này
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
2.4 K lượt thi
17 câu hỏi
99 người thi tuần này
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
1.7 K lượt thi
10 câu hỏi
79 người thi tuần này
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 cuối học kì 2 có đáp án ( Đề 1)
6.9 K lượt thi
9 câu hỏi
63 người thi tuần này
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Giữa học kì 1 có đáp án ( Đề 1)
11.4 K lượt thi
25 câu hỏi
61 người thi tuần này
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh lớp 3 có đáp án (Đề 1)
3.5 K lượt thi
16 câu hỏi
54 người thi tuần này
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 2
1.4 K lượt thi
5 câu hỏi
54 người thi tuần này
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
1.4 K lượt thi
8 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. table (bàn)
2. computers (máy vi tính)
3. chairs (ghế)
4. board (bảng)
Lời giải
Đáp án:
1. table |
2. computers |
3. chairs |
4. board |
Hướng dẫn dịch:
1. Có một cái bàn.
2. Có những máy tính.
3. Có những chiếc ghế.
4. Có một tấm bảng.