Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson one: Words có đáp án
25 người thi tuần này 4.6 539 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
188 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
1 K lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Grammar - iLearn smart start có đáp án
188 lượt thi
20 câu hỏi
70 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 8. Food - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
140 lượt thi
20 câu hỏi
67 người thi tuần này
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
1.7 K lượt thi
10 câu hỏi
61 người thi tuần này
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh lớp 3 có đáp án (Đề 1)
3.5 K lượt thi
16 câu hỏi
59 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
118 lượt thi
20 câu hỏi
58 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 8. Food - Grammar - iLearn smart start có đáp án
116 lượt thi
20 câu hỏi
58 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
116 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. table (bàn)
2. computers (máy vi tính)
3. chairs (ghế)
4. board (bảng)
Lời giải
Đáp án:
1. table |
2. computers |
3. chairs |
4. board |
Hướng dẫn dịch:
1. Có một cái bàn.
2. Có những máy tính.
3. Có những chiếc ghế.
4. Có một tấm bảng.