Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson three: Words có đáp án
21 người thi tuần này 4.6 562 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
188 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
1 K lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Grammar - iLearn smart start có đáp án
188 lượt thi
20 câu hỏi
70 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 8. Food - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
140 lượt thi
20 câu hỏi
67 người thi tuần này
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
1.7 K lượt thi
10 câu hỏi
61 người thi tuần này
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh lớp 3 có đáp án (Đề 1)
3.5 K lượt thi
16 câu hỏi
59 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
118 lượt thi
20 câu hỏi
58 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 8. Food - Grammar - iLearn smart start có đáp án
116 lượt thi
20 câu hỏi
58 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
116 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Học sinh tự thực hành theo hướng dẫn:
- màu đỏ: uncle, dad, brother, cousin
- màu vàng: mom, sister, aunt, cousin
Lời giải
Đáp án:
1. dad (bố) |
2. mom (mẹ) |
3. brother (anh, em trai) |
4. sister (chị, em gái) |
5. cousin (anh chị em họ) |
6. aunt (cô, dì) |
7. uncle (chú, bác) |
|