Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson three: Words có đáp án
30 người thi tuần này 4.6 666 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
242 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.6 K lượt thi
21 câu hỏi
171 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
123 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.3 K lượt thi
20 câu hỏi
112 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
703 lượt thi
20 câu hỏi
111 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Our friends - Grammar - Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
98 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: My school things - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
613 lượt thi
20 câu hỏi
90 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
845 lượt thi
20 câu hỏi
89 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 9: Colours - Grammar - Global Success có đáp án
614 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Học sinh tự thực hành theo hướng dẫn:
- màu đỏ: uncle, dad, brother, cousin
- màu vàng: mom, sister, aunt, cousin
Lời giải
Đáp án:
|
1. dad (bố) |
2. mom (mẹ) |
3. brother (anh, em trai) |
4. sister (chị, em gái) |
|
5. cousin (anh chị em họ) |
6. aunt (cô, dì) |
7. uncle (chú, bác) |
|

