Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson one: Words có đáp án
21 người thi tuần này 4.6 620 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
87 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Grammar - iLearn smart start có đáp án
246 lượt thi
20 câu hỏi
68 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
184 lượt thi
20 câu hỏi
67 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
1 K lượt thi
20 câu hỏi
55 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 7. Toys - Grammar - iLearn smart start có đáp án
110 lượt thi
20 câu hỏi
54 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
108 lượt thi
21 câu hỏi
54 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 6. Clothes - Grammar - iLearn smart start có đáp án
120 lượt thi
20 câu hỏi
53 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 8. Food - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
155 lượt thi
20 câu hỏi
50 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 3. School - Grammar - iLearn smart start có đáp án
105 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. A |
2. A |
3. A |
4. B |
Lời giải
Đáp án:
1. brother |
2. my mom |
3. is my dad |
4. is my sister |
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là em trai tớ.
2. Đây là mẹ tớ.
3. Đây là bố tớ.
4. Rosy là chị gái tớ.