Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson three: Words có đáp án
28 người thi tuần này 4.6 574 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
559 người thi tuần này
19 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: My school things - Grammar - Global Success có đáp án
1.3 K lượt thi
19 câu hỏi
548 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.4 K lượt thi
20 câu hỏi
538 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Our friends - Grammar - Global Success có đáp án
1.4 K lượt thi
20 câu hỏi
488 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
433 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Grammar - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
419 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
21 câu hỏi
342 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 9: Colours - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
804 lượt thi
20 câu hỏi
311 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
829 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. Terry |
2. Susie |
3. Penny |
4. Eric |
Lời giải
Đáp án:
1. dog |
2. fish |
3. bird |
4. cat |
Hướng dẫn dịch:
1. Con chó màu nâu.
2. Con cá màu xanh dương.
3. Con chim màu vàng.
4. Con mèo màu cam.