Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson three: Words có đáp án
30 người thi tuần này 4.6 609 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
284 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.4 K lượt thi
21 câu hỏi
159 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
144 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
20 câu hỏi
138 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
806 lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: My hobbies - Grammar - Global Success có đáp án
595 lượt thi
20 câu hỏi
92 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: My hobbies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
543 lượt thi
20 câu hỏi
91 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Our names - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
343 lượt thi
20 câu hỏi
91 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
620 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
|
1. Terry |
2. Susie |
3. Penny |
4. Eric |
Lời giải
Đáp án:
|
1. dog |
2. fish |
3. bird |
4. cat |
Hướng dẫn dịch:
1. Con chó màu nâu.
2. Con cá màu xanh dương.
3. Con chim màu vàng.
4. Con mèo màu cam.

