Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson two: Grammar có đáp án
25 người thi tuần này 4.6 544 lượt thi 3 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
473 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Our friends - Grammar - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
457 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1 K lượt thi
20 câu hỏi
445 người thi tuần này
19 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: My school things - Grammar - Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
19 câu hỏi
418 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Grammar - Global Success có đáp án
881 lượt thi
20 câu hỏi
363 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
21 câu hỏi
361 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
762 lượt thi
20 câu hỏi
298 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
662 lượt thi
20 câu hỏi
231 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Grammar - iLearn smart start có đáp án
683 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. these (này)
2. those (kia)
Lời giải
Đáp án:
1. those |
2. these |
3. those |
4. these |
Lời giải
Đáp án:
1. These are |
2. Those are |
3. These are |
4. Those are |
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là những cái bàn và ghế.
2. Kia là những hộp bút chì.
3. Đây là những cái cặp.
4. Kia là những cái bút.