Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson two: Grammar có đáp án
29 người thi tuần này 4.6 580 lượt thi 3 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
319 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.5 K lượt thi
21 câu hỏi
180 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
177 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1 K lượt thi
20 câu hỏi
158 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
847 lượt thi
20 câu hỏi
111 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Our names - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
388 lượt thi
20 câu hỏi
106 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: My hobbies - Grammar - Global Success có đáp án
622 lượt thi
20 câu hỏi
104 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: My hobbies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
570 lượt thi
20 câu hỏi
101 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Grammar - Global Success có đáp án
892 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. these (này)
2. those (kia)
Lời giải
Đáp án:
|
1. those |
2. these |
3. those |
4. these |
Lời giải
Đáp án:
|
1. These are |
2. Those are |
3. These are |
4. Those are |
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là những cái bàn và ghế.
2. Kia là những hộp bút chì.
3. Đây là những cái cặp.
4. Kia là những cái bút.


