Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson two: Grammar có đáp án
27 người thi tuần này 4.6 577 lượt thi 3 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
284 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.4 K lượt thi
21 câu hỏi
159 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
144 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
20 câu hỏi
138 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
806 lượt thi
20 câu hỏi
94 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: My hobbies - Grammar - Global Success có đáp án
595 lượt thi
20 câu hỏi
92 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: My hobbies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
543 lượt thi
20 câu hỏi
91 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Our names - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
343 lượt thi
20 câu hỏi
91 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
620 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. these (này)
2. those (kia)
Lời giải
Đáp án:
|
1. those |
2. these |
3. those |
4. these |
Lời giải
Đáp án:
|
1. These are |
2. Those are |
3. These are |
4. Those are |
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là những cái bàn và ghế.
2. Kia là những hộp bút chì.
3. Đây là những cái cặp.
4. Kia là những cái bút.


