Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson one: Words có đáp án
21 người thi tuần này 4.6 581 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
87 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Grammar - iLearn smart start có đáp án
246 lượt thi
20 câu hỏi
68 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
184 lượt thi
20 câu hỏi
67 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
1 K lượt thi
20 câu hỏi
55 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 7. Toys - Grammar - iLearn smart start có đáp án
110 lượt thi
20 câu hỏi
54 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
108 lượt thi
21 câu hỏi
54 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 6. Clothes - Grammar - iLearn smart start có đáp án
120 lượt thi
20 câu hỏi
53 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 8. Food - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
155 lượt thi
20 câu hỏi
50 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 3. School - Grammar - iLearn smart start có đáp án
105 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. X |
2. V |
3. V |
4. X |
5. V |
Hướng dẫn dịch:
1. Kia là bút của tớ.
2. Kia là sách của tớ.
3. Kia là tẩy của tớ.
4. Kia là bút chì của tớ.
5. Kia là hộp bút chì của tớ.
Lời giải
Đáp án:
1. pen (bút)
2. pencil (bút chì)
3. book (sách)
4. eraser (tẩy)
5. pencil case (hộp bút chì)