Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson one: Words có đáp án
26 người thi tuần này 4.6 605 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
559 người thi tuần này
19 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: My school things - Grammar - Global Success có đáp án
1.3 K lượt thi
19 câu hỏi
548 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.4 K lượt thi
20 câu hỏi
538 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Our friends - Grammar - Global Success có đáp án
1.4 K lượt thi
20 câu hỏi
488 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
433 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Grammar - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
419 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
21 câu hỏi
342 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 9: Colours - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
804 lượt thi
20 câu hỏi
311 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
829 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. X |
2. V |
3. V |
4. X |
5. V |
Hướng dẫn dịch:
1. Kia là bút của tớ.
2. Kia là sách của tớ.
3. Kia là tẩy của tớ.
4. Kia là bút chì của tớ.
5. Kia là hộp bút chì của tớ.
Lời giải
Đáp án:
1. pen (bút)
2. pencil (bút chì)
3. book (sách)
4. eraser (tẩy)
5. pencil case (hộp bút chì)