Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson one: Words có đáp án
25 người thi tuần này 4.6 643 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
242 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.6 K lượt thi
21 câu hỏi
171 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
123 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.3 K lượt thi
20 câu hỏi
112 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
703 lượt thi
20 câu hỏi
111 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Our friends - Grammar - Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
98 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: My school things - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
613 lượt thi
20 câu hỏi
90 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
845 lượt thi
20 câu hỏi
89 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 9: Colours - Grammar - Global Success có đáp án
614 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
|
1. X |
2. V |
3. V |
4. X |
5. V |
Hướng dẫn dịch:
1. Kia là bút của tớ.
2. Kia là sách của tớ.
3. Kia là tẩy của tớ.
4. Kia là bút chì của tớ.
5. Kia là hộp bút chì của tớ.
Lời giải
Đáp án:
1. pen (bút)
2. pencil (bút chì)
3. book (sách)
4. eraser (tẩy)
5. pencil case (hộp bút chì)

