Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson one: Words có đáp án
33 người thi tuần này 4.6 638 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
156 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
364 lượt thi
21 câu hỏi
107 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Grammar - iLearn smart start có đáp án
368 lượt thi
20 câu hỏi
85 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Our friends - Grammar - Global Success có đáp án
194 lượt thi
20 câu hỏi
76 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
184 lượt thi
20 câu hỏi
71 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
240 lượt thi
20 câu hỏi
50 người thi tuần này
19 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: My school things - Grammar - Global Success có đáp án
100 lượt thi
19 câu hỏi
50 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
120 lượt thi
20 câu hỏi
46 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Grammar - Global Success có đáp án
92 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. A |
2. A |
3. A |
4. B |
Lời giải
Đáp án:
1. brother |
2. my mom |
3. is my dad |
4. is my sister |
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là em trai tớ.
2. Đây là mẹ tớ.
3. Đây là bố tớ.
4. Rosy là chị gái tớ.