Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson one: Words có đáp án
33 người thi tuần này 4.6 695 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
242 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.6 K lượt thi
21 câu hỏi
171 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
123 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.3 K lượt thi
20 câu hỏi
112 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
703 lượt thi
20 câu hỏi
111 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Our friends - Grammar - Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
98 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: My school things - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
613 lượt thi
20 câu hỏi
90 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
845 lượt thi
20 câu hỏi
89 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 9: Colours - Grammar - Global Success có đáp án
614 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
|
1. A |
2. A |
3. A |
4. B |
Lời giải
Đáp án:
|
1. brother |
2. my mom |
3. is my dad |
4. is my sister |
Hướng dẫn dịch:
1. Đây là em trai tớ.
2. Đây là mẹ tớ.
3. Đây là bố tớ.
4. Rosy là chị gái tớ.

