Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson three: Words có đáp án
18 người thi tuần này 4.6 650 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
299 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.5 K lượt thi
21 câu hỏi
164 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1 K lượt thi
20 câu hỏi
153 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
149 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
853 lượt thi
20 câu hỏi
115 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Grammar - Global Success có đáp án
0.9 K lượt thi
20 câu hỏi
106 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: My hobbies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
586 lượt thi
20 câu hỏi
105 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: My hobbies - Grammar - Global Success có đáp án
628 lượt thi
20 câu hỏi
102 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Our names - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
393 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Học sinh tự thực hành theo hướng dẫn:
- màu đỏ: uncle, dad, brother, cousin
- màu vàng: mom, sister, aunt, cousin
Lời giải
Đáp án:
|
1. dad (bố) |
2. mom (mẹ) |
3. brother (anh, em trai) |
4. sister (chị, em gái) |
|
5. cousin (anh chị em họ) |
6. aunt (cô, dì) |
7. uncle (chú, bác) |
|

