Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson three: Words có đáp án
29 người thi tuần này 4.6 586 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
156 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
364 lượt thi
21 câu hỏi
107 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Grammar - iLearn smart start có đáp án
368 lượt thi
20 câu hỏi
85 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Our friends - Grammar - Global Success có đáp án
194 lượt thi
20 câu hỏi
76 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
184 lượt thi
20 câu hỏi
71 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
240 lượt thi
20 câu hỏi
50 người thi tuần này
19 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: My school things - Grammar - Global Success có đáp án
100 lượt thi
19 câu hỏi
50 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Grammar - Global Success có đáp án
120 lượt thi
20 câu hỏi
46 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Grammar - Global Success có đáp án
92 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Học sinh tự thực hành theo hướng dẫn:
- màu đỏ: uncle, dad, brother, cousin
- màu vàng: mom, sister, aunt, cousin
Lời giải
Đáp án:
1. dad (bố) |
2. mom (mẹ) |
3. brother (anh, em trai) |
4. sister (chị, em gái) |
5. cousin (anh chị em họ) |
6. aunt (cô, dì) |
7. uncle (chú, bác) |
|