Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson one: Words có đáp án
30 người thi tuần này 4.6 515 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
451 người thi tuần này
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
2.7 K lượt thi
17 câu hỏi
245 người thi tuần này
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
1.8 K lượt thi
10 câu hỏi
162 người thi tuần này
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án
2.4 K lượt thi
23 câu hỏi
120 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
743 lượt thi
20 câu hỏi
108 người thi tuần này
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
1.4 K lượt thi
8 câu hỏi
85 người thi tuần này
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)
1.6 K lượt thi
11 câu hỏi
82 người thi tuần này
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 2
1.7 K lượt thi
4 câu hỏi
75 người thi tuần này
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 2
1.4 K lượt thi
5 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. table (bàn)
2. computers (máy vi tính)
3. chairs (ghế)
4. board (bảng)
Lời giải
Đáp án:
1. table |
2. computers |
3. chairs |
4. board |
Hướng dẫn dịch:
1. Có một cái bàn.
2. Có những máy tính.
3. Có những chiếc ghế.
4. Có một tấm bảng.
4.6
103 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%