Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Lesson one: Words có đáp án
22 người thi tuần này 4.6 546 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
91 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Grammar - iLearn smart start có đáp án
255 lượt thi
20 câu hỏi
89 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
178 lượt thi
21 câu hỏi
68 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
185 lượt thi
20 câu hỏi
64 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
1 K lượt thi
20 câu hỏi
57 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
114 lượt thi
20 câu hỏi
57 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 8. Food - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
165 lượt thi
20 câu hỏi
56 người thi tuần này
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 7. Toys - Grammar - iLearn smart start có đáp án
112 lượt thi
20 câu hỏi
51 người thi tuần này
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Giữa học kì 1 có đáp án ( Đề 1)
11.5 K lượt thi
25 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. table (bàn)
2. computers (máy vi tính)
3. chairs (ghế)
4. board (bảng)
Lời giải
Đáp án:
1. table |
2. computers |
3. chairs |
4. board |
Hướng dẫn dịch:
1. Có một cái bàn.
2. Có những máy tính.
3. Có những chiếc ghế.
4. Có một tấm bảng.