Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn với động từ thường

28 người thi tuần này 4.6 626 lượt thi 19 câu hỏi 30 phút

🔥 Đề thi HOT:

69 người thi tuần này

Ngữ pháp: Tính từ đuôi -ed/ -ing

829 lượt thi 14 câu hỏi
62 người thi tuần này

Reading: Thành viên gia đình

899 lượt thi 10 câu hỏi
62 người thi tuần này

Reading: Môn học ở trường

719 lượt thi 13 câu hỏi
56 người thi tuần này

Ngữ pháp: Giới từ chỉ thời gian

876 lượt thi 15 câu hỏi
55 người thi tuần này

Từ vựng: Phim ảnh và chương trình truyền hình

816 lượt thi 15 câu hỏi
54 người thi tuần này

Từ vựng: Quốc gia & Quốc tịch

1.1 K lượt thi 13 câu hỏi
53 người thi tuần này

Reading: Thể thao

1 K lượt thi 26 câu hỏi
47 người thi tuần này

Từ vựng: Thành viên trong gia đình

845 lượt thi 19 câu hỏi

Đề thi liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 6:

Did you ever _______ of such a thing?   

Xem đáp án

Câu 7:

He _______ some eggs to make cakes.  

Xem đáp án

Câu 8:

I __________ an English course to improve all the skills.

Xem đáp án

Câu 9:

I ________ his car to work while he was sleeping.

Xem đáp án

Câu 10:

What _____ you ______ last night? – I _____ my homework.

Xem đáp án

Câu 11:

We ________ and _________ lunch at the cafeteria with them.   

Xem đáp án

Câu 12:

The man _______ the door and _________ pieces of paper.

Xem đáp án

Câu 13:

He _______ off his hat and ________ into the room.

Xem đáp án

Câu 14:

We _______ in the grocery store and ________ some sandwiches.

Xem đáp án

Câu 15:

There _____ not any eggs in the packet when I ______ to the kitchen.

Xem đáp án

Câu 16:

I __________ what teacher _________ in the last lesson.

Xem đáp án

Câu 17:

_______ you attend yoga class when I _________at home?

Xem đáp án

4.6

125 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%