Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 15: A. Phonics and Vocabulary có đáp án

25 người thi tuần này 4.6 486 lượt thi 11 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

387 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án

2.3 K lượt thi 17 câu hỏi
206 người thi tuần này

Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.6 K lượt thi 10 câu hỏi
133 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án

2 K lượt thi 23 câu hỏi
99 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)

1.6 K lượt thi 11 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Complete and say (Hoàn thành và nói)

Complete and say (Hoàn thành và nói) (ảnh 1)

Lời giải

a. bread (bánh mì)

b. meat (thịt)

Câu 2

Có hai cái cửa sổ trong phòng ngủ. Chúng nhỏ.

Complete and say (Hoàn thành và nói) ea br_d (ảnh 1)

Lời giải

bread (bánh mì)

Câu 3

Complete and say (Hoàn thành và nói)

Complete and say (Hoàn thành và nói) ea m_t (ảnh 1)Complete and say (Hoàn thành và nói) ea m_t (ảnh 2)

Lời giải

meat (thịt)

Câu 4

Complete the table (Hoàn thành bảng)

Complete the table (Hoàn thành bảng) beans bread chicken eggs (ảnh 1)

Lời giải

Complete the table (Hoàn thành bảng) beans bread chicken eggs (ảnh 2)

Câu 5

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc)

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc) (ảnh 1)

Lời giải

1. bread (bánh mì)

2. rice (cơm)

3. fish (cá)

4. milk (sữa)

5. juice (nước ép)

6. water (nước)

Câu 6

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc)

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc) b r d e a (ảnh 1)

Lời giải

bread (bánh mì)

Câu 7

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc)

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc) c e r i (ảnh 1)

Lời giải

rice (cơm)

Câu 8

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc)

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc) s i f h  (ảnh 1)

Lời giải

fish (cá)

Câu 9

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc)

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc) l i k m (ảnh 1)

Lời giải

milk (sữa)

Câu 10

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc)

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc) c i u j e (ảnh 1)

Lời giải

juice (nước ép)

Câu 11

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc)

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc) e t r w a  (ảnh 1)

Lời giải

water (nước)

4.6

97 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%