Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 15: A. Phonics and Vocabulary có đáp án
25 người thi tuần này 4.6 486 lượt thi 11 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: My bedroom - Grammar - Global Success có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
a. bread (bánh mì)
b. meat (thịt)
Lời giải
bread (bánh mì)
Lời giải
meat (thịt)
Lời giải
Lời giải
1. bread (bánh mì)
2. rice (cơm)
3. fish (cá)
4. milk (sữa)
5. juice (nước ép)
6. water (nước)
Lời giải
bread (bánh mì)
Lời giải
rice (cơm)
Lời giải
fish (cá)
Lời giải
milk (sữa)
Lời giải
juice (nước ép)
Lời giải
water (nước)
97 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%