Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: B. Sentence patterns có đáp án
20 người thi tuần này 4.6 1.3 K lượt thi 11 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: My bedroom - Grammar - Global Success có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1. d |
2. a |
3. b |
4. c |
Hướng dẫn dịch:
1. Đó là một cái mũi.
2. Đó là một con mắt.
3. Mở mắt ra!
4. Chạm vào tai của bạn!
Lời giải
1. an ear |
2. a face |
3. hair |
4. eyes |
Hướng dẫn dịch:
1. A: Cái gì đây? – Một cái tai.
2. A: Cái gì kia? – Một khuôn mặt.
3. Chạm vào tóc của bạn!
4. Mở mắt ra!
Lời giải
(A: Cái gì đây? – Một cái tai.)
Lời giải
(A: Cái gì kia? – Một khuôn mặt.)
Lời giải
(Chạm vào tóc của bạn!)
Lời giải
(Mở mắt ra!)
Lời giải
1. What's that?
2. Open your mouth!
3. It's an eye.
4. Touch your hand!
Hướng dẫn dịch:
1. Đó là gì?
2. Há miệng ra!
3. Đó là một con mắt.
4. Chạm tay bạn đi!
Lời giải
What' that?
(Đó là gì?)
Lời giải
Open your mouth!
(Há miệng ra!)
Lời giải
It's an eye.
(Đó là 1 con mắt)
Lời giải
Touch your hand!
(Chạm ty bạn đi!)
258 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%