Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: B. Sentence patterns có đáp án

20 người thi tuần này 4.6 1.3 K lượt thi 11 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

387 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án

2.3 K lượt thi 17 câu hỏi
206 người thi tuần này

Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.6 K lượt thi 10 câu hỏi
133 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án

2 K lượt thi 23 câu hỏi
99 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)

1.6 K lượt thi 11 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Read and match (Đọc và nối)

Read and match (Đọc và nối) 1. It's a. eye. 2. It's an b. your eyes! (ảnh 1)

Lời giải

1. d

2. a

3. b

4. c

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là một cái mũi.

2. Đó là một con mắt.

3. Mở mắt ra!

4. Chạm vào tai của bạn!

Câu 2

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) (ảnh 1)

Lời giải

1. an ear

2. a face

3. hair

4. eyes

Hướng dẫn dịch:

1. A: Cái gì đây? – Một cái tai.

2. A: Cái gì kia? – Một khuôn mặt.

3. Chạm vào tóc của bạn!

4. Mở mắt ra!

Câu 3

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) a face an ear  (ảnh 1)Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) a face an ear  (ảnh 2)

Lời giải

an ear

(A: Cái gì đây? – Một cái tai.)

Câu 4

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) A: What's that? (ảnh 1)Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) A: What's that? (ảnh 2)

Lời giải

a face

(A: Cái gì kia? – Một khuôn mặt.)

Câu 5

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) Touch your (ảnh 1)Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) Touch your (ảnh 2)
 

Lời giải

hair

(Chạm vào tóc của bạn!)

Câu 6

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) Open your (ảnh 1)Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) Open your (ảnh 2)

Lời giải

eyes

(Mở mắt ra!)

Câu 7

Make sentences (Tạo các câu)

Lời giải

1. What's that?

2. Open your mouth!

3. It's an eye.

4. Touch your hand!

Hướng dẫn dịch:

1. Đó là gì?

2. Há miệng ra!

3. Đó là một con mắt.

4. Chạm tay bạn đi!

Câu 8

Make sentence (Tạo câu)

Make sentence (Tạo câu) that / what's (ảnh 1)

Lời giải

What' that?

(Đó là gì?)

Câu 9

Make sentence (Tạo câu)

Make sentence (Tạo câu) mouth / Open / your (ảnh 1)

Lời giải

Open your mouth!

(Há miệng ra!)

Câu 10

Make sentece (Tạo câu)

Make sentece (Tạo câu) an / Ii's / eye (ảnh 1)

Lời giải

It's an eye.

(Đó là 1 con mắt)

Câu 11

Make sentence (Tạo câu)

Make sentence (Tạo câu) your / Touch / hand (ảnh 1)

Lời giải

Touch your hand!

(Chạm ty bạn đi!)

4.6

258 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%