Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: B. Sentence patterns có đáp án

28 người thi tuần này 4.6 532 lượt thi 12 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

387 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án

2.3 K lượt thi 17 câu hỏi
206 người thi tuần này

Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.6 K lượt thi 10 câu hỏi
133 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án

2 K lượt thi 23 câu hỏi
99 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)

1.6 K lượt thi 11 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Read and match (Đọc và nối)

Read and match (Đọc và nối) 1. A: Do you have a _? (ảnh 1)

Lời giải

1. d

2. c

3. b

4. a

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có sách không? – Có, tớ có.

2. Bạn có tẩy không? – Không, tớ không.

3. Bạn có bút chì không? – Không, tớ không.

4. Bạn có vở ghi không? – Có, tớ có.

Câu 2

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) (ảnh 1)

Lời giải

1. a ruler

2. an eraser; I don't

3. a school bag; I do

4. a notebook; I don't

Hướng dẫn dịch:

1. Tớ có một cái thước.

2. Bạn có tẩy không? – Không, tớ không.

3. Bạn có cặp sách không? – Có, tớ có.

4. Bạn có vở ghi không? – Không, tớ không.

Câu 3

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) I have (ảnh 1)

Lời giải

a ruler

(Tớ có một cái thước.)

Câu 4

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) A: Do you have (ảnh 1)

Lời giải

an eraser; I don't

(Bạn có tẩy không? – Không, tớ không.)

Câu 5

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) A; Do you have _? (ảnh 1)

Lời giải

a school bag; I do

(Bạn có cặp sách không? – Có, tớ có.)

Câu 6

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) A: Do you have _ (ảnh 1)

Lời giải

a notebook; I don't

(Bạn có vở ghi không? – Không, tớ không.)

Câu 7

Make sentences (Tạo các câu)

Lời giải

1. I have a notebook.

2. Do you have an eraser?

3. Yes, I do.

4. Do you have a school bag?

5. No, I don't.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi có một cuốn sổ.

2. Bạn có cục tẩy không?

3. Có, tớ có.

4. Bạn có cặp sách không?

5. Không, tớ không.

Câu 8

Make sentence (Tạo câu)

Make sentence (Tạo câu) have / a notebook / I (ảnh 1)

Lời giải

I have a notebook.

(Tôi có một cuốn sổ.)

Câu 9

Make sentence (Tạo câu)

Make sentence (Tạo câu) an eraser / you / Do (ảnh 1)

Lời giải

Do you have an eraser?

(Bạn có cục tẩy không?)

Câu 10

Make sentence (Tạo câu)

Make senence (Tạo câu) do / I / yes (ảnh 1)

Lời giải

Yes, I do.

(Có, tớ có.)

Câu 11

Make sentence (Tạo câu)

Make sentence (Tạo câu) you / Do / a school bag (ảnh 1)

Lời giải

Do you have a school bag?

(Bạn có cặp sách không?)

Câu 12

Make sentences (Tạo các câu)

Make sentence (Tạo câu) don't / I / No (ảnh 1)

Lời giải

No, I don't.

(Không, tớ không.)

4.6

106 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%