400 Bài trắc nghiệm thi thử THPTQG 2019 môn Địa lí cực hay có lời giải (P3)
10464 lượt thi 40 câu hỏi 50 phút
Danh sách câu hỏi:
Câu 20:
Rừng chiếm phần lớn diện tích, dân cư thưa thớt là đặc điềm của vùng kinh tế nào ở Nhật Bản?
Câu 22:
Cho bảng số liệu sau đây:
Cơ cấu diện tích và sản lượng lúa phân theo vùng của nước ta
Đơn vị: %
Các vùng |
2005 |
2014 |
||
Diện tích |
Sản lượng |
Diện tích |
Sản lượng |
|
Cả nước |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
Đồng bằng sông Hồng |
16,1 |
17,9 |
14,4 |
15,0 |
Đồng bằng sông Cửu Long |
52,2 |
53,9 |
54,3 |
56,1 |
Các vùng khác |
31,7 |
28,2 |
31,3 |
28,9 |
Dựa vào bảng số liệu trên em hãy cho biết trong giai đoạn 2005 – 2014 tỉ trọng diện tích lúa cả năm của hai vùng Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long so với cả nước có sự thay đổi theo hướng?
Câu 25:
Để hạn chế tình trạng xói mòn trên đất dốc ở vùng đồi núi giải pháp hàng đầu cần phải làm là:
Câu 28:
Nguyên nhân chủ yếu làm cho diện tích rừng xích đạo và rừng nhiệt đới ẩm ngày càng bị thu hẹp là do
Câu 32:
Nghề nuôi chim yến lấy tổ yến xuất khẩu được phát triển mạnh trên các đảo đá thuộc vùng biển khu vực
Câu 35:
Cho bảng số liệu
CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT CỦA TRUNG DU MIỀN NÚI BẮC BỘ VÀ TÂY NGUYÊN NĂM 2010 (%)
|
Trung du miền núi Bắc Bộ |
Tây Nguyên |
Tổng số |
100 |
100 |
Đất nông nghiệp |
14,6 |
29,2 |
Đất lâm nghiệp |
52,4 |
56,1 |
Đất chuyên dùng |
2,4 |
2,3 |
Đất thổ cư |
1,1 |
0,8 |
Đất chưa sử dụng |
29,5 |
11,6 |
Nhận xét nào sau đây đúng về điểm giống nhau trong cơ cấu sử dụng đất giữa Trung du miền núi Bắc Bộ và Tây Nguyên
Câu 39:
Cho bảng số liệu sau đây:
TỈ SUẤT SINH, TỈ SUẤT TỬ Ở NƯỚC TA GIAI ĐOẠN 1960 – 2014
Năm |
Tỉ suất sinh |
Tỉ suất tử |
Năm |
Tỉ suất sinh |
Tỉ suất tử |
||
1960 |
46 |
12 |
1989 |
31,3 |
8,4 |
||
1965 |
37,8 |
6,7 |
1999 |
23,6 |
7,3 |
||
1970 |
34,6 |
6,6 |
2006 |
19,0 |
5,0 |
||
1976 |
39,5 |
7,5 |
2014 |
17,0 |
7,1 |
||
1979 |
32,2 |
7,2 |
|
|
|
||
Để thể hiện tỉ suất sinh, tỉ suất tử và tỉ suất tăng dân số tự nhiên ở nước ta giai đoạn 1960-2014 Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất?
2093 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%