Kết nối tri thức
Cánh diều
Chân trời sáng tạo
Chương trình khác
Môn học
2286 lượt thi câu hỏi
Câu 1:
Viết số hữu tỉ -2516 dưới các dạng:
Tích của hai số hữu tỉ có một thừa số là -5/12
Viết số hữu tỉ -2516dưới các dạng:
Thương của hai số hữu tỉ, trong đó số bị chia là -45
Câu 2:
Nhân hai số hữu tỉ: −2819.−3814
Câu 3:
Nhân hai số hữu tỉ: −−2116.−247
Câu 4:
Nhân hai số hữu tỉ: −127.1,25
Câu 5:
Nhân hai số hữu tỉ: −45⋅3216
Câu 6:
Nhân hai số hữu tỉ: 12.−232
Câu 7:
Nhân các số hữu tỉ: (−2)⋅−3821⋅−74⋅−38
Câu 8:
Nhân các số hữu tỉ: 223⋅25⋅38⋅10⋅1992
Câu 9:
Nhân các số hữu tỉ:P=−813⋅169⋅−138⋅−18
Câu 10:
Chia hai số hữu tỉ: −43:139
Câu 11:
Chia hai số hữu tỉ: −925:6
Câu 12:
Chia hai số hữu tỉ: 1112:2116
Câu 13:
Chia hai số hữu tỉ: 3,5:−32
Câu 14:
Chia các số hữu tỉ −132:(−4):213
Câu 15:
Nhân, chia các số hữu tỉ
−34⋅12−5:−2516
Câu 16:
Nhân, chia các số hữu tỉ −57⋅493:−76
Câu 17:
Nhân, chia các số hữu tỉ 1,75:−12⋅−23
Câu 18:
Nhân, chia các số hữu tỉ −9⋅23⋅54:−7
Câu 19:
Nhân, chia các số hữu tỉ : 0,8:−245⋅−522
Câu 20:
Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ 21−334:38−16
Câu 21:
Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ : 723⋅−86−4518
Câu 22:
Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ: 0,75−14:−56
Câu 23:
Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ:
54−54:38−16+1112
Câu 24:
Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ 1,25⋅5−43⋅−711
Câu 25:
Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ −9⋅23−54:−7
Câu 26:
Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ
134−0,25.213
Câu 27:
Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ 234−0,25.213
Câu 28:
Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ 73−52:34+32
Câu 29:
Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ 925−2.18:345+0,2
Câu 30:
Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ 0,84−0,64+49+41379+713−0,2+0,55
Câu 31:
Tính bằng cách hợp lý (nếu có thể) 38.1913−38.3313
Câu 32:
Tính bằng cách hợp lý (nếu có thể)
12,5.−57+1,5.−57
Câu 33:
35:−1115−16+35:−13−1115
Câu 34:
Tính bằng cách hợp lý (nếu có thể) −34+25:37+35+−14:37
Câu 35:
Cho hai biểu thức A=0,25×7+0,2520,4×52−25
B=289−3178⋅8917+3334
So sánh A và B?
Câu 36:
Cho hai biểu thức A= 1−12.1−13.1−14...1−119.1−120
So sánh A với 121
Câu 37:
Cho hai biểu thức B=12.23.34.....99100.
So sánh B với 1.
Câu 38:
Bạn Hà viết năm số hữu tỉ trên một vòng tròn. Tìm các số đó, biết rằng tích của hai số bất kì cạnh nhau bằng 16.
Câu 39:
Tìm x biết: −45+52x=−310
Câu 40:
Tìm x biết:43+58:x=112
Câu 41:
Tìm x biết:x−13.x+25=0
Câu 42:
Tìm x biết:
34x−916.1,5+−35:x=0
Câu 43:
Tính giá trị biểu thức:
A=1−11.2+1−12.3+...+1−12015.2016
Câu 44:
Tính giá trị biểu thức:B=31.4+54.9+79.16+916.25+1125.36
Câu 45:
C=31.4+34.7+...+3100.103
Câu 46:
Tính giá trị biểu thức: D=31.4+64.10+910.19+1219.31+1531.46+1846.64
Câu 47:
Chứng minh rằng:11.2+13.4+15.6+...+149.50=126+127+128+...+150
457 Đánh giá
50%
40%
0%
Hoặc
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập ngay
Bằng cách đăng ký, bạn đã đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
-- hoặc --
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Đăng nhập để bắt đầu sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách Bảo mật của chúng tôi.
084 283 45 85
vietjackteam@gmail.com