Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 13 Lesson 1 có đáp án

23 người thi tuần này 4.6 681 lượt thi 6 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

496 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án

2.6 K lượt thi 17 câu hỏi
241 người thi tuần này

Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.7 K lượt thi 10 câu hỏi
165 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án

2.2 K lượt thi 23 câu hỏi
105 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)

1.6 K lượt thi 11 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Look, listen and repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Media VietJack

Lời giải

a.

Mai: Vào trong đi

Linh: Wow. Tớ thích nhà của cậu

b.

Linh: Phòng ngủ ở đâu vậy?

Mai: Nó ở đây.

Câu 2

Listen, point and say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói lại)

Media VietJack

Lời giải

a. Where’s the living room? It’s here

b. Where’s the bedroom? It’s here

c. Where’s the kitchen? It’s there.

d. Where’s the bathroom? It’s there

Hướng dẫn dịch

a. Phòng khách ở đâu vậy? Nó ở đây

b. Phòng ngủ ở đâu vậy? Nó ở đây.

c. Nhà bếp ở đâu vậy? Nó ở kia

d. Phòng tắm ở đâu vậy? Nó ở kia

Câu 3

Let’s talk. (Cùng nói)

Media VietJack

Lời giải

a. Where’s the bedroom? It’s here

b. Where’s the living room? It’s here

c. Where’s the kitchen? It’s there.

d. Where’s the bathroom? It’s there

Hướng dẫn dịch

a. Phòng ngủ ở đâu? Nó ở đây

b. Phòng khách ở đâu? Nó ở đây

c. Phòng bếp ở đâu? Nó ở kia

d. Nhà tắm ở đâu? Nó ở kia.

Câu 4

Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn đáp án đúng)

Media VietJack

Lời giải

1.a

2.b

Nội dung bài nghe

1. Linh: Where’s the living room?

Mai: It’s here

2. Linh: Where’s the bedroom?

Mai: It’s there

Hướng dẫn dịch

1. Linh: Phòng khách ở đâu?

Mai: Nó ở đây

2.Linh: Phòng ngủ ở đâu?

Mai: Nó ở kia.

Câu 5

Look, complete and read. (Nhìn tranh, hoàn thành và đọc )

Media VietJack

Lời giải

1. living room/here

2. kitchen/there

3. bathroom/ there

4. bedroom/ here

Hướng dẫn dịch

1.

A: Phòng khách ở đâu?

B: Nó ở đây

2.

A: Phòng bếp ở đâu?

B: Nó ở kia

3.

A: Phòng tắmở đâu?

B: Nó ở kia

4.

A: Phòng ngủ ở đâu?

B: Nó ở đây

Câu 6

Let’s sing. (Cùng hát)

Media VietJack

Lời giải

Nó ở đâu?

Đây là phòng khách

Phòng ăn ở đâu? Nó ở đâu?

Nó ở đây. Nó ở đây

Kia là phòng bếp?

Nhà tắm ở đâu? Nó ở đâu?

Nó ở kia. Nó ở kia

4.6

136 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%