Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Self-check 4: A. Reading and Writing có đáp án

34 người thi tuần này 4.6 574 lượt thi 7 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

496 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án

2.6 K lượt thi 17 câu hỏi
241 người thi tuần này

Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.7 K lượt thi 10 câu hỏi
165 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án

2.2 K lượt thi 23 câu hỏi
105 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)

1.6 K lượt thi 11 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc)

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc) (ảnh 1)

Lời giải

1. ship (tàu thuỷ)

2. singing (hát)

3. tiger (con hổ)

4. cycling (đạp xe)

5. rabbit (con thỏ)

Câu 2

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc)

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc) h p i s (ảnh 1)
 

Lời giải

ship (tàu thuỷ)

Câu 3

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc)

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc) g i s n i n g (ảnh 1)

Lời giải

singing (hát)

Câu 4

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc)

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc) e r g i t (ảnh 1)

Lời giải

tiger (con hổ)

Câu 5

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc)

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc) c y i c l n g (ảnh 1)

Lời giải

cycling (đạp xe)

Câu 6

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc)

Look, write and read (Nhìn, viết và đọc) r t a b i b (ảnh 1)

Lời giải

rabbit (con thỏ)

Câu 7

Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Read and complete (Đọc và hoàn thành) There are (1) pets in my house (ảnh 1)

Lời giải

1. some

2. dog

3. eating

4. looking

5. and

Hướng dẫn dịch:

Có một số vật nuôi trong nhà của tớ. Nhìn con chó và con mèo trong bếp. Con chó đang ăn một ít thịt. Con mèo đang nhìn con chó. Chúng tớ cũng có một con vẹt. Nó cũng có thể đếm và nói chuyện.

4.6

115 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%