Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: B. Sentence patterns có đáp án
21 người thi tuần này 4.6 558 lượt thi 7 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: My bedroom - Grammar - Global Success có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1. c |
2. d |
3. a |
4. b |
Hướng dẫn dịch:
1. Xin chào. Tớ là Ben.
2. Tạm biệt, Mai.
3. Bạn thế nào?
4. Khoẻ, cảm ơn bạn.
Lời giải
1. d |
2. a |
3. b |
4. c |
Hướng dẫn dịch:
1. Xin chào. Tớ là Ben. - Chào, Ben. Tớ là Mai.
2. Tạm biệt, Lucy. - Tạm biệt, Ben.
3. Bạn có khỏe không, Minh? - Khoẻ, cảm ơn bạn.
4. Xin chào, Mai. - Chào, Minh.
Lời giải
1. Hi. I’m Lucy.
2. Goodbye, Ben.
3. How are you?
4. Fine, thank you.
Hướng dẫn dịch:
1. Chào bạn. Tớ là Lucy.
2. Tạm biệt, Ben.
3. Bạn khỏe không?
4. Khoẻ, cảm ơn bạn.
Lời giải
Hi. I’m Lucy.
Hướng dẫn dịch:
Chào bạn. Tớ là Lucy.
Lời giải
Goodbye, Ben.
Hướng dẫn dịch:
Tạm biệt, Ben.
Lời giải
How are you?
Hướng dẫn dịch:
Bạn khỏe không?
Lời giải
Fine, thank you.
Hướng dẫn dịch:
Khoẻ, cảm ơn bạn.
112 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%