Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: B. Sentence patterns có đáp án

21 người thi tuần này 4.6 558 lượt thi 7 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

496 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án

2.6 K lượt thi 17 câu hỏi
241 người thi tuần này

Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.7 K lượt thi 10 câu hỏi
165 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án

2.2 K lượt thi 23 câu hỏi
105 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)

1.6 K lượt thi 11 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Read and match (Đọc và nối)

Read and match (Đọc và nối) 1. Hello a. are you? 2. Bye, b thank you. (ảnh 1)

Lời giải

1. c

2. d

3. a

4. b

Hướng dẫn dịch:

1. Xin chào. Tớ là Ben.

2. Tạm biệt, Mai.

3. Bạn thế nào?

4. Khoẻ, cảm ơn bạn.

Câu 2

Read and match (Đọc và nối)

Read and match (Đọc và nối) 1. Hello. I'm Ben. a. Bye, Ben. (ảnh 1)

Lời giải

1. d

2. a

3. b

4. c

Hướng dẫn dịch:

1. Xin chào. Tớ là Ben. - Chào, Ben. Tớ là Mai.

2. Tạm biệt, Lucy. - Tạm biệt, Ben.

3. Bạn có khỏe không, Minh? - Khoẻ, cảm ơn bạn.

4. Xin chào, Mai. - Chào, Minh.

Câu 3

Make sentences (Tạo các câu)

Make sentences (Tạo các câu) 1. I'm / Hi / Lucy 2. Ben / Goodbye (ảnh 1)

Lời giải

1. Hi. I’m Lucy.

2. Goodbye, Ben.

3. How are you?

4. Fine, thank you.

Hướng dẫn dịch:

1. Chào bạn. Tớ là Lucy.

2. Tạm biệt, Ben.

3. Bạn khỏe không?

4. Khoẻ, cảm ơn bạn.

Câu 4

Make sentence (tạo câu)

Make sentence (tạo câu) (ảnh 1)

Lời giải

Hi. I’m Lucy.

Hướng dẫn dịch:

Chào bạn. Tớ là Lucy.

Câu 5

Make sentence (Tạo câu)

Make sentence (Tạo câu) (ảnh 1)

Lời giải

Goodbye, Ben.

Hướng dẫn dịch:

Tạm biệt, Ben.

Câu 6

Make sentence (Tạo câu)

Make sentence (Tạo câu) (ảnh 1)

Lời giải

How are you?

Hướng dẫn dịch:

Bạn khỏe không?

Câu 7

Make sentence (Tạo câu)

Make sentence (Tạo câu) thank / Fine / you (ảnh 1)

Lời giải

Fine, thank you.

Hướng dẫn dịch:

Khoẻ, cảm ơn bạn.

4.6

112 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%