Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 16: B. Sentence patterns có đáp án
28 người thi tuần này 4.6 542 lượt thi 11 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: My bedroom - Grammar - Global Success có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1. a |
2. b |
3. a |
4. b |
Hướng dẫn dịch:
1. A: Bạn có con thỏ nào không?
B: Có, tớ có.
2. A: Bạn có thú cưng nào không?
B: Không, tớ không.
3. A: Bạn có bao nhiêu con mèo?
B: Tớ có 5.
4. A: Bạn có bao nhiêu con cá vàng?
B: Tớ có 3.
Lời giải
Đáp án a
A: Bạn có con thỏ nào không?
B: Có, tớ có.
Lời giải
Đáp án b
A: Bạn có thú cưng nào không?
B: Không, tớ không.
Lời giải
Đáp án a
A: Bạn có bao nhiêu con mèo?
B: Tớ có 5.
Lời giải
Đáp án b
A: Bạn có bao nhiêu con cá vàng?
B: Tớ có 3.
Lời giải
1. b |
2. a |
3. d |
4. c |
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có con mèo nào không?
- Có, tớ có một con mèo.
2. Bạn có bao nhiêu con chó?
- Tớ có ba con chó.
3. Bạn có con thỏ nào không?
- Tớ có hai.
4. Bạn có bao nhiêu con vẹt?
- Không, tớ không. Tớ có hai con mèo.
Lời giải
1. Do you have any cats?
2. I have some parrots.
3. How many birds do you have?
4. I have many goldfish.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có con mèo nào không?
2. Tớ có một số con vẹt.
3. Bạn có bao nhiêu con chim?
4. Tớ có nhiều cá vàng.
Lời giải
Do you have any cats?
Bạn có con mèo nào không?
Lời giải
I have some parrots.
Tớ có một số con vẹt.
Lời giải
How many birds do you have?
Bạn có bao nhiêu con chim?
Lời giải
I have many goldfish.
Tớ có nhiều cá vàng.
108 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%