Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 16: B. Sentence patterns có đáp án

28 người thi tuần này 4.6 542 lượt thi 11 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

387 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án

2.3 K lượt thi 17 câu hỏi
206 người thi tuần này

Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.6 K lượt thi 10 câu hỏi
133 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án

2 K lượt thi 23 câu hỏi
99 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)

1.6 K lượt thi 11 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Read and circle (Đọc và khoanh tròn)

Lời giải

1. a

2. b

3. a

4. b

Hướng dẫn dịch:

1. A: Bạn có con thỏ nào không?

    B: Có, tớ có.

2. A: Bạn có thú cưng nào không?

    B: Không, tớ không.

3. A: Bạn có bao nhiêu con mèo?

    B: Tớ có 5.

4. A: Bạn có bao nhiêu con cá vàng?

    B: Tớ có 3.

Câu 2

Read and circle (Đọc và khoanh tròn)

Lời giải

Đáp án a

A: Bạn có con thỏ nào không?

    B: Có, tớ có.

Câu 3

Read and circle (Đọc và khoanh tròn)

Lời giải

Đáp án b

A: Bạn có thú cưng nào không?

B: Không, tớ không.

Câu 4

Read and circle (Đọc và khoanh tròn)

Lời giải

Đáp án a

A: Bạn có bao nhiêu con mèo?

B: Tớ có 5.

Câu 5

Read and circle (Đọc và khoanh tròn)

Lời giải

Đáp án b

A: Bạn có bao nhiêu con cá vàng?

B: Tớ có 3.

Câu 6

Read and match (Đọc và nối)

Read and match (Đọc và nối) 1. Do you have any cats? (ảnh 1)

Lời giải

1. b

2. a

3. d

4. c

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có con mèo nào không?

- Có, tớ có một con mèo.

2. Bạn có bao nhiêu con chó?

- Tớ có ba con chó.

3. Bạn có con thỏ nào không?

- Tớ có hai.

4. Bạn có bao nhiêu con vẹt?

- Không, tớ không. Tớ có hai con mèo.

Câu 7

Make sentences (Tạo các câu)

Lời giải

1. Do you have any cats?

2. I have some parrots.

3. How many birds do you have?

4. I have many goldfish.

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có con mèo nào không?

2. Tớ có một số con vẹt.

3. Bạn có bao nhiêu con chim?

4. Tớ có nhiều cá vàng.

Câu 8

Make sentence (Tạo câu)

Lời giải

Do you have any cats?

Bạn có con mèo nào không?

Câu 9

Make sentence (Tạo câu)

Lời giải

I have some parrots.

Tớ có một số con vẹt.

Câu 10

Make sentence (Tạo câu)

Lời giải

How many birds do you have?

Bạn có bao nhiêu con chim?

Câu 11

Make sentence (Tạo câu)

Lời giải

I have many goldfish.

Tớ có nhiều cá vàng.

4.6

108 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%