Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 18: A. Phonics and Vocabulary có đáp án

21 người thi tuần này 4.6 546 lượt thi 9 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

496 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án

2.6 K lượt thi 17 câu hỏi
241 người thi tuần này

Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.7 K lượt thi 10 câu hỏi
165 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án

2.2 K lượt thi 23 câu hỏi
105 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)

1.6 K lượt thi 11 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Complete and say (Hoàn thành và nói)

Complete and say (Hoàn thành và nói) (ảnh 1)

Lời giải

a. listen (nghe)

b. singing (hát)

Câu 2

Complete and say (Hoàn thành và nói)

Complete and say (Hoàn thành và nói) n ng liste (ảnh 1)

Lời giải

listen (nghe)

Câu 3

Complete and say (Hoàn thành và nói)

Complete and say (Hoàn thành và nói) n ng singi (ảnh 1)Complete and say (Hoàn thành và nói) n ng singi (ảnh 2)

Lời giải

singing (hát)

Câu 4

Do the puzzle (Làm câu đố)

Do the puzzle (Làm câu đố) (ảnh 1)

Lời giải

Do the puzzle (Làm câu đố) (ảnh 2)

Câu 5

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) (ảnh 1)

Lời giải

1. playing

2. drawing

3. watching

4. music

Hướng dẫn dịch:

1. Tớ đang chơi bóng rổ.

2. Tớ đang vẽ tranh.

3. Tớ đang xem TV.

4. Tớ đang nghe nhạc.

Câu 6

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) (ảnh 1)Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) (ảnh 2)
 

Lời giải

playing

Tớ đang chơi bóng rổ.

Câu 7

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) I'm _ a picture  (ảnh 1)Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) I'm _ a picture  (ảnh 2)

Lời giải

drawing

Tớ đang vẽ tranh.

Câu 8

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) I'm _ TV (ảnh 1)Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) I'm _ TV (ảnh 2)

Lời giải

watching

Tớ đang xem TV.

Câu 9

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) I'm listening to  (ảnh 1)Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) I'm listening to  (ảnh 2)

Lời giải

music

Tớ đang nghe nhạc.

4.6

109 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%