Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: B. Sentence patterns có đáp án

22 người thi tuần này 4.6 545 lượt thi 11 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

387 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án

2.3 K lượt thi 17 câu hỏi
206 người thi tuần này

Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.6 K lượt thi 10 câu hỏi
133 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án

2 K lượt thi 23 câu hỏi
99 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)

1.6 K lượt thi 11 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Read and match (Đọc và nối)

Read and match (Đọc và nối) 1. Is that a. to the playground. (ảnh 1)

Lời giải

1. b

2. c

3. d

4. a

Hướng dẫn dịch:

1. Kia có phải phòng nhạc của chúng ta không?

2. Đây có phải phòng học của bạn không?

3. Đúng vậy.

4. Hãy cùng đến sân chơi.

Câu 2

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) 1. That's our _. (ảnh 1)

Lời giải

1. computer room

2. school

3. gym

4. Let’s go

Hướng dẫn dịch:

1. Kia là phòng máy tính của chúng ta.

2. A: Đây có phải trường bạn không? – B: Đúng vậy.

3. Hãy cùng đến phòng tập.

4. A: Hãy cùng đến phòng vẽ. – Được rồi, đi thôi.

Câu 3

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) That's our (ảnh 1)

Lời giải

computer room

(Kia là phòng máy tính của chúng ta.)

Câu 4

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) A: Is this your (ảnh 1)

Lời giải

school

(A: Đây có phải trường bạn không? – B: Đúng vậy.)

Câu 5

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) Let's go to the (ảnh 1)

Lời giải

gym

(Hãy cùng đến phòng tập.)

Câu 6

Look, complete and re

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

ad (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) A: _ to the art room (ảnh 1)

Lời giải

Let’s go

(A: Hãy cùng đến phòng vẽ. – Được rồi, đi thôi.)

Câu 7

Make sentences (Tạo các câu)

Lời giải

1. Is that your classroom?

2. Yes, it is.

3. Let's go to the playground.

4. Is this our library?

Hướng dẫn dịch:

1. Đó có phải là lớp học của bạn không?

2. Đúng vậy.

3. Hãy ra sân chơi.

4. Đây có phải là thư viện của chúng ta không?

Câu 8

Make sentence (Tạo câu)

Make sentence (Tạo câu) your / Is / classroom (ảnh 1)

Lời giải

Is that your classroom?

(Đó có phải là lớp học của bạn không?)

Câu 9

Make sentence (Tạo câu)

Make sentence (Tạo câu) Yes / is / it (ảnh 1)

Lời giải

Yes, it is.

(Vâng, đúng rồi.)

Câu 10

Make sentence (Tạo câu)

Make sentence (Tạo câu) the playground  (ảnh 1)

Lời giải

Let's go to the playground.

(Ra sân chơi đi!)

Câu 11

Make sentence (Tạo câu)

Make sentence (Tạo câu) library  (ảnh 1)

Lời giải

Is this our library?

(Đây là thư viện của chúng ta phải không?)

4.6

109 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%