Bài tập Review 3 có đáp án
28 người thi tuần này 4.6 538 lượt thi 5 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: My bedroom - Grammar - Global Success có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
1.a
2.a
3.b
4.b
5.a
Nội dung bài nghe
1. A: Who's this? B: Its my father.
2. A: What's her job? B: She's a doctor.
3. A: Where's the living room? B: It’s there.
4. The window is small.
5. A: What would you like to drink? B: I'd like some milk, please
Hướng dẫn dịch
1. A: Đây là ai vậy? B: Đó là cha tôi.
2. A: Công việc của cô ấy là gì? B: Cô ấy là bác sĩ.
3. A: Phòng khách ở đâu? B: Nó ở đó.
4. Cửa sổ thì nhỏ.
5. A: Bạn muốn uống gì? B: Tôi muốn một ít sữa, làm ơn
Lời giải
1.b
2.c
3.d
4.a
Nội dung bài nghe
1. A: How old is your brother? B: He's fourteen years old.
2. A: What's his job? B: He's a driver.
3. A: Where are the lamps? B: They're on the table.
4. A: Would you like some chicken? B: Yes. please.
Hướng dẫn dịch
1. A: Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi? B: Anh ấy mười bốn tuổi.
2. A: Công việc của anh ấy là gì? B: Anh ấy là tài xế.
3. A: Đèn ở đâu? B: Chúng ở trên bàn.
4. A: Bạn có muốn một ít gà không? B: Có
Lời giải
1.c
2.e
3.d
4.b
5.a
Hướng dẫn dịch.
1. Chị gái cậu bao nhiêu tuổi? Chị tớ 16 tuổi.
2. Cô ấy là bác sĩ à? Đúng vậy?
3. Những cái ghế ở đâu vậy? Chúng ở trong bếp
4. Bạn muốn ăn gì? Mình muốn một chút thịt
5. Kia là ai vậy? Đó là mẹ tớ
Lời giải
1. are
2. is
3. big
4. in
5. on
Hướng dẫn dịch
Nhà tớ có hai phòng ngủ. Có một đèn ở mỗi phòng. Phòng ngủ của tớ thì rộng. Có một cái bàn ở phòng ngủ của tớ. Có một cái đồng hồ ở trên bàn.
Lời giải
1. This is a family
2. He is a worker.
3. The lamps are on the table/ The books are on the bed/ The chair is in the room
4. I’d like to eat some rice and fish/ I’d like to drink some juice
Hướng dẫn dịch
1. Đây là ai? Đây là một gia đình.
2. Anh ấy làm nghề gì? Anh ấy là một công nhân.
3. Đèn/ sách/ ghế ở đâu? Đèn ở trên bàn./ Sách ở trên giường./ Ghế thì ở trong phòng.
4. Bạn muốn ăn/ uống gì. Mình muốn ăn một chút cơm và cá/ Mình muốn uống một chút nước hoa quả.
108 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%