Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: E. Writing có đáp án

18 người thi tuần này 4.6 617 lượt thi 6 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

496 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án

2.6 K lượt thi 17 câu hỏi
241 người thi tuần này

Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.7 K lượt thi 10 câu hỏi
165 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án

2.2 K lượt thi 23 câu hỏi
105 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)

1.6 K lượt thi 11 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Look and write (Nhìn và viết)

Look and write (Nhìn và viết) 1. Hello. I'm _. 2. Hi, Minh. I'm _ (ảnh 1)

Lời giải

1. Ben

2, Lucy

3. How are you

4. Bye

Hướng dẫn dịch:

1. Xin chào, tớ là Ben.

2. Chào Minh. Tớ là Lucy.

3. Chào Mai. Bạn khỏe không? - Khoẻ, cảm ơn bạn.

4. Tạm biệt, Mai. – Tạm biệt, Ben.

Câu 2

Look and write (Nhìn và viết)

Look and write (Nhìn và viết) Hello. I'm _. (ảnh 1)

Lời giải

1. Ben

Hướng dẫn dịch:

Xin chào, tớ là Ben.

Câu 3

Look and write (Nhìn và viết)

Look and write (Nhìn và viết) Hi, Minh. I'm _. (ảnh 1)

Lời giải

Lucy

Hướng dẫn dịch:

Chào Minh. Tớ là Lucy.

Câu 4

Look and write (Nhìn và viết)

Look and write (Nhìn và viết) Ben: Hi, Mai. _? Mai: Fine, thank you. (ảnh 1)

Lời giải

How are you

Hướng dẫn dịch:

Chào Mai. Bạn khỏe không? - Khoẻ, cảm ơn bạn.

Câu 5

Look and write (Nhìn và viết)

Look and write (Nhìn và viết) Ben: _, Mai. Mai: Bye, Ben.  (ảnh 1)

Lời giải

Bye

Hướng dẫn dịch:

Tạm biệt, Mai. – Tạm biệt, Ben.

Câu 6

Write about you (Viết về bạn)

Lời giải

Học sinh tự làm.

4.6

123 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%