Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: C. Speaking có đáp án
29 người thi tuần này 4.6 645 lượt thi 3 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
419 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
20 câu hỏi
378 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.3 K lượt thi
20 câu hỏi
304 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Our friends - Grammar - Global Success có đáp án
1.2 K lượt thi
20 câu hỏi
288 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Grammar - Global Success có đáp án
1 K lượt thi
20 câu hỏi
279 người thi tuần này
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
1.1 K lượt thi
21 câu hỏi
252 người thi tuần này
19 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: My school things - Grammar - Global Success có đáp án
1 K lượt thi
19 câu hỏi
232 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 9: Colours - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
706 lượt thi
20 câu hỏi
225 người thi tuần này
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: Classroom instructions - Grammar - Global Success có đáp án
605 lượt thi
20 câu hỏi
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
a. mother
b. twenty (years old)
Hướng dẫn dịch:
a. Ai đây? – Đó là mẹ tớ.
b. Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi? - Anh ấy 20 tuổi.
Lời giải
mother
(Ai đây? – Đó là mẹ tớ.)
Lời giải
twenty (years old)
(Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi? - Anh ấy 20 tuổi.)