Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: C. Speaking có đáp án
27 người thi tuần này 4.6 561 lượt thi 3 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Grammar - iLearn smart start có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 8. Food - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 1. My Friends - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh lớp 3 có đáp án (Đề 1)
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
a. a bed; a door; a window; two chairs; two lamps
b. bed - big; door - big; windows – small
Hướng dẫn dịch:
a. Có một cái gường. Có một cái cửa. Có một cái cửa sổ. Có hai cái ghế. Có hai cái đèn.
b. Cái giường thì to. Cái cửa thì to. Những cái cửa sổ thì nhỏ.
Lời giải
a bed; a door; a window; two chairs; two lamps
bed - big; door - big; windows – small
Lời giải
bed - big; door - big; windows – small
Cái giường thì to. Cái cửa thì to. Những cái cửa sổ thì nhỏ.