Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 14: C. Speaking có đáp án
33 người thi tuần này 4.6 643 lượt thi 3 câu hỏi
Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.
🔥 Đề thi HOT:
21 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Our school - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 4. Our bodies - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
Bộ 5 đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh lớp 3 Global Success có đáp án - Đề 1
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 0. Getting Started - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: My school things - Phonetics & Vocabulary - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 9: Colours - Grammar - Global Success có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Our friends - Grammar - Global Success có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
a. a bed; a door; a window; two chairs; two lamps
b. bed - big; door - big; windows – small
Hướng dẫn dịch:
a. Có một cái gường. Có một cái cửa. Có một cái cửa sổ. Có hai cái ghế. Có hai cái đèn.
b. Cái giường thì to. Cái cửa thì to. Những cái cửa sổ thì nhỏ.
Lời giải
a bed; a door; a window; two chairs; two lamps
bed - big; door - big; windows – small
Lời giải
bed - big; door - big; windows – small
Cái giường thì to. Cái cửa thì to. Những cái cửa sổ thì nhỏ.


