Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: B. Sentence patterns có đáp án

32 người thi tuần này 4.6 623 lượt thi 7 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

496 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án

2.6 K lượt thi 17 câu hỏi
241 người thi tuần này

Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.7 K lượt thi 10 câu hỏi
165 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án

2.2 K lượt thi 23 câu hỏi
105 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)

1.6 K lượt thi 11 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Read and match (Đọc và nối)

Read and match (Đọc và nối) 1. What's a. Nam. 2. My name's b. are you? (ảnh 1)

Lời giải

1. c

2. a

3. b

Hướng dẫn dịch:

1. Tên bạn là gì?

2. Tên tớ là Nam.

3. Bạn bao nhiêu tuổi?

Câu 2

Read and match (Đọc và nối)

Read and match (Đọc và nối) 1. Hello. My name's Ben. (ảnh 1)

Lời giải

1. c

2. a

3. b

Hướng dẫn dịch:

1. Xin chào. Tên tớ là Ben. - Chào, Ben. Tớ là Nam.

2. Tên của bạn là gì? – Tớ tên Linh.

3. Bạn bao nhiêu tuổi? – Tớ bảy tuổi.

Câu 3

Make sentences (Tạo các câu)

Make sentences (Tạo các câu) 1. name's / My ? Mary (ảnh 1)

Lời giải

1. My name's Mary.

2. What's your name?

3. How old are you?

4. I'm ten years old.

Hướng dẫn dịch:

1. Tên tớ là Mary.

2. Tên của bạn là gì?

3. Bạn bao nhiêu tuổi?

4. Tớ mười tuổi.


Câu 4

Make sentance (Tạo câu)

Make sentance (Tạo câu) name's / My / Mary (ảnh 1)

Lời giải

My name's Mary.

Tên tớ là Mary.

Câu 5

Make sentence (Tạo câu) 

Make sentence (Tạo câu) your / What's / name (ảnh 1)

Lời giải

What's your name?

(Tên của bạn là gì?)

Câu 6

Make sentence (Tạo câu)

Make sentences (Tạo các câu) are ? How old / you (ảnh 1)

Lời giải

How old are you?

(Bạn bao nhiêu tuổi?)

Câu 7

Make sentene (Tạo câu)

Make sentene (Tạo câu) ten / I'm / years old (ảnh 1)

Lời giải

I'm ten years old.

(Tớ mười tuổi.)

4.6

125 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%