Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: B. Sentence patterns có đáp án

23 người thi tuần này 4.6 577 lượt thi 11 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

387 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án

2.3 K lượt thi 17 câu hỏi
206 người thi tuần này

Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1

1.6 K lượt thi 10 câu hỏi
133 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án

2 K lượt thi 23 câu hỏi
99 người thi tuần này

Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)

1.6 K lượt thi 11 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 1

Read and match (Đọc và nối)

Read and match (Đọc và nối) 1. This is Mary. a. Yes, it is. It's Mai. (ảnh 1)

Lời giải

1. d

2. c

3. a

4. b

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là Mary. – Chào, Mary.

2. Kia là Bill. – Xin chào Bill.

3. Đây là Mai phải không? – Đúng. Đó là Mai.

4. Kia là Minh phải không? – Không. Đó là Nam.

Câu 2

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) (ảnh 1)

Lời giải

1. This is

2. That’s

3. Is this

4. Is that

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là Lucy.

2. Kia là Minh.

3. Đây là thầy Long phải không?

4. Kia là cô Hoa phải không?

Câu 3

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) _ Lucy. (ảnh 1)

Lời giải

This is

Hướng dẫn dịch:

Đây là Lucy.

Câu 4

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) _ Minh. (ảnh 1)

Lời giải

That’s

Hướng dẫn dịch:

Kia là Minh.

Câu 5

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) Mr Long? (ảnh 1)

Lời giải

Is this

Hướng dẫn dịch:

Đây là thầy Long phải không?

Câu 6

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc) Ms Hoa? (ảnh 1)

Lời giải

Is that

Hướng dẫn dịch:

Kia là cô Hoa phải không?

Câu 7

Make sentences (Tạo các câu)

Lời giải

1. Is this Ms Hoa?

2. Yes, it is.

3. Is that Linh?

4. No, it isn’t.

Hướng dẫn dịch:

1. Đây có phải là cô Hoa không?

2. Đúng vậy.

3. Kia có phải Linh không?

4. Không, không phải vậy.

Câu 8

Make sentence (Tạo câu)

Make sentence (Tạo câu) Ms Hoa / this / is ? (ảnh 1)

Lời giải

Is this Ms Hoa?

Hướng dẫn dịch:

Đây có phải là cô Hoa không?

Câu 9

Make sentence (Tạo câu)

Make sentence (Tạo câu) it / Yes / is (ảnh 1)

Lời giải

Yes, it is.

Hướng dẫn dịch:

Đúng vậy.

Câu 10

Make senence (Tạo câu)

Make senence (Tạo câu) that / Is / Linh (ảnh 1)

Lời giải

Is that Linh?

Hướng dẫn dịch:

Kia lafLinh phải không?

Câu 11

Make sentence (Tạo câu)

Make sentence (Tạo câu) isn't / No / it (ảnh 1)

Lời giải

No, ít isn't

Hướng dẫn dịch:

Không, không phải đâu.

4.6

115 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%