Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson one: Words có đáp án
25 người thi tuần này 4.6 648 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 02 có đáp án
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 2
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 2
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh 3 CTST có đáp án (Đề 1)
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. talking (nói chuyện)
2. singing (hát)
3. dancing (nhảy)
4. watching (xem)
5. eating (ăn)
6. playing (chơi)
Lời giải
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. A |
4. C |
Nội dung bài nghe:
1. What is he doing? He is playing music.
2. What is she doing? She is singing.
3. What is he doing? He's eating.
4. What is he doing? He's dancing.
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang chơi nhạc.
2. Cô ấy đang làm gì vậy? Cô ấy đang hát.
3. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang ăn.
4. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang nhảy.
130 Đánh giá
50%
40%
0%
0%
0%