Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson one: Words có đáp án
21 người thi tuần này 4.6 658 lượt thi 2 câu hỏi
🔥 Đề thi HOT:
20 câu Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: My family - Phonetics and Speaking - Global Success có đáp án
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Cánh diều có đáp án - Đề 1
Đề thi cuối học kì 2 Tiếng Anh 3 KNTT - Đề 01 có đáp án
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 cuối học kì 2 có đáp án ( Đề 1)
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 2. Family - Grammar - iLearn smart start có đáp án
Đề thi cuối học kì 1 Tiếng anh lớp 3 có đáp án (Đề 1)
Đề kiểm tra học kì 2 Tiếng anh 3 Chân trời sáng tạo có đáp án - Đề 1
20 câu trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 8. Food - Phonetics and Vocabulary - iLearn smart start có đáp án
Nội dung liên quan:
Danh sách câu hỏi:
Lời giải
Đáp án:
1. talking (nói chuyện)
2. singing (hát)
3. dancing (nhảy)
4. watching (xem)
5. eating (ăn)
6. playing (chơi)
Lời giải
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. A |
4. C |
Nội dung bài nghe:
1. What is he doing? He is playing music.
2. What is she doing? She is singing.
3. What is he doing? He's eating.
4. What is he doing? He's dancing.
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang chơi nhạc.
2. Cô ấy đang làm gì vậy? Cô ấy đang hát.
3. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang ăn.
4. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang nhảy.