TT |
Mã xét tuyển |
Tên chương trình, ngành, nhóm ngành xét tuyển |
Phương thức tuyển sinh |
1 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
- Phương thức 1; |
- Phương thức 2: (THM: C00, D01, D14, D15, C03, C04); |
- Phương thức 3: (THM: C00, D01, D14, D15, C03, C04); |
- Phương thức 4. |
2 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lí |
- Phương thức 1; |
- Phương thức 2: (THM: C00, A07, D14, D15, C03, C04); |
- Phương thức 3: (THM: C00, A07, D14, D15, C03, C04); |
- Phương thức 4. |
3 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh: - Sư phạm Tiếng Anh; - Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy Tiểu học); - Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy THCS, THPT). |
- Phương thức 1; |
- Phương thức 2: (THM: D01, D14, D15, D09, D10); |
- Phương thức 3: (THM: D01, D14, D15, D09, D10); |
- Phương thức 4. |
4 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
- Phương thức 1; |
- Phương thức 2: (THM: A00, A01, D07, X26, B00, D01); |
- Phương thức 3: (THM: A00, A01, D07, X26, B00, D01); |
- Phương thức 4. |
5 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
- Phương thức 1; |
- Phương thức 2: (THM: D01, C04, C03, C01, B03,C02); |
- Phương thức 3: (THM: D01, C04, C03, C01,B03, C02); |
- Phương thức 4. |
6 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
- Phương thức 1; |
- Phương thức 2: (THM: A00, A01, A02, C01, X06); |
- Phương thức 3: (THM: A00, A01, A02, C01, X06); |
- Phương thức 4. |
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh - Quản trị kinh doanh (Nhà hàng và dịch vụ ăn uống) Quản trị kinh doanh (Quản lý bán lẻ) - Quản trị kinh doanh (Marketing) |
- Phương thức 1; |
- Phương thức 2: (THM: D01, A01, D09, D10, A10, X10, X06); |
- Phương thức 3: (THM: D01, A01, D09, D10, A10, X10, X06); |
- Phương thức 4. |
8 |
7420203 |
Sinh học ứng dụng (Dược liệu) |
- Phương thức 1; |
- Phương thức 2: (THM: B00, B08, B02, A02, B02, B04, X13, B03, X14); |
- Phương thức 3: (THM: B00, B08, B02, A02, B02, B04, X13, B03, X14); |
- Phương thức 4. |
9 |
7440112 |
Hoá học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) |
- Phương thức 1; |
- Phương thức 2: (THM: A00, B00, D07, X11, X10, A06, C02); |
- Phương thức 3: (THM: A00, B00, D07, X11, X10, A06, C02); |
- Phương thức 4. |
10 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
- Phương thức 1; |
- Phương thức 2: (THM: D01, D10, D09, B08, A01, D07, A00); |
- Phương thức 3: (THM: D01, D10, D09, B08, A01, D07, A00); |
- Phương thức 4. |
11 |
7810101 |
Du lịch: - Du lich; - Du lịch (Hướng dẫn du lịch) |
- Phương thức 1; |
- Phương thức 2: (THM: C00, D14, D15, D01, D10, D09, A01, D07); |
- Phương thức 3: (THM: C00, D14, D15, D01, D10, D09, A01, D07); |
- Phương thức 4. |
12 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị sự kiện). |
- Phương thức 1; |
- Phương thức 2: (THM: D01, D10, D09, B08, A01, D07, A00); |
- Phương thức 3: (THM: D01, D10, D09, B08, A01, D07, A00); |
- Phương thức 4. |
13 |
7310630 |
Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) |
- Phương thức 1; |
- Phương thức 2: (THM: C00, C19, X70, C20, X74, D01, D14, D15); |
- Phương thức 3: (THM: C00, C19, X70, C20, X74, D01, D14, D15); |
- Phương thức 4. |
14 |
7229030 |
Văn học (Báo chí - Truyền thông) |
- Phương thức 1; |
- Phương thức 2: (THM: C00, C19, X70, C20, X74, D01, D14, D15); |
- Phương thức 3: (THM: C00, C19, X70, C20, X74, D01, D14, D15); |
- Phương thức 4. |
15 |
7229040 |
Văn hoá học (Văn hóa - Truyền thông) |
- Phương thức 1; |
- Phương thức 2: (THM: C00, C19, X70, C20, X74, D01, D14, D15); |
- Phương thức 3: (THM: C00, C19, X70, C20, X74, D01, D14, D15); |
- Phương thức 4. |
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ Anh - Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) |
- Phương thức 1; |
- Phương thức 2: (THM: D01, A01, D14, D15, D09, D10, D07); |
- Phương thức 3: (THM: D01, A01, D14, D15, D09, D10, D07); |
- Phương thức 4. |
17 |
7229020 |
Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) |
- Phương thức 1; |
- Phương thức 2: (THM: D04, D01, D14, D15, D09, D10); |
- Phương thức 3: (THM: D04, D01, D14, D15, D09, D10); |
- Phương thức 4. |