Bài tập Grammar. will, be going to and the first conditional có đáp án

48 người thi tuần này 4.6 1.5 K lượt thi 8 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Lời giải

Gợi ý:

- I think the girl is feeling anxious. (Tôi nghĩ cô gái đang cảm thấy lo lắng)

Hướng dẫn dịch:

Toby: Chào, Mia. Bạn ổn chứ? Bạn trông hơi lo lắng.

Mia: Tôi sẽ đi phỏng vấn xin việc trong hai mươi phút.

Toby: Ồ. Vậy tôi sẽ không trò chuyện đâu, tôi hứa!

Mia: Không sao đâu. Dù sao tôi sẽ đi sớm. Tôi cần đi bộ đến đường Hill Top. Nó có xa không nhỉ?

Toby: Không xa lắm. Mất khoảng mười phút.

Mia: Ồ không. Hãy nhìn cơn mưa đi! Tôi sẽ bị ướt mất!

Toby: Tôi sẽ cho bạn mượn ô của tôi.

Mia: Không sao đâu. Tôi sẽ gọi taxi.

Toby: Không có thời gian đâu. Đây, cầm đi.

Mia: Cảm ơn. Tôi sẽ trả lại sau. Bạn sẽ ở đâu?

Toby: Tôi sẽ đợi ở đây đợi bạn. Chúc may mắn!

Lời giải

Hướng dẫn dịch: willbe going to

a. Đối với các dự đoán, ta dùng:

1. be going to cho những gì chúng ta có thể nhìn thấy hoặc nghe thấy.

- Nhìn những đám mây kìa! Sắp có bão.

2.will cho những gì chúng ta biết hoặc chỉ là phỏng đoán.

- Tôi (không) nghĩ rằng thời tiết sẽ ấm hơn vào tháng tới.

 

b Đối với kế hoạch, ta dùng:

1. be going to khi chúng ta đã quyết định làm gì rồi.

- Tôi sẽ ở lại tối nay. Tôi đã có đĩa DVD!

2. will khi chúng ta quyết định phải làm gì ngay tại thời điểm nói.

- Có ai đó đang ở cửa. Tôi sẽ xem đó là ai.

 

c. Đối với lời đề nghị và lời hứa, ta dùng will.

- Tôi sẽ gọi cho bạn sau. Tôi sẽ không quên.

 

Đáp án:

will:

I’ll move my bag

I won’t chat

It’ll take ... 

I’ll lend ...

I’ll call ...

I’ll give ...

Where will you be?

I’ll wait ...

be going to:

 I’m going to get ...

Lời giải

Đáp án:

(a1) I’m going to get wet

(a2) It’ll take / Where will you be

(b1) I’m going to leave

(b2) I’ll call

(c) I’ll move my bag / I won’t chat / I’ll lend / I’ll give / I’ll wait

Lời giải

Gợi ý:

Kế hoạch:

- I'll probably work in a café some time in the future. (Có lẽ tôi sẽ làm việc trong một quán cà phê trong tương lai)

- I love Art. I am going to be an architect in the future. (Tôi yêu Mỹ thuật. Tôi sẽ trở thành một kiến trúc sư trong tương lai)

Dự đoán:

- It’s going to rain. There are many clouds. (Trời có vẻ sẽ mưa. Có rất nhiều mây)

Lời giải

Gợi ý:

The man’s job is to operate the lift. He is pressing buttons to open and close the doors and move the lift to different floors. (Công việc của người đàn ông là vận hành thang máy. Anh ta đang nhấn các nút để đóng mở cửa và di chuyển thang máy lên các tầng khác nhau)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

4.6

309 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%