Bài tập Word Skills. Adjective endings có đáp án

36 người thi tuần này 4.6 1.2 K lượt thi 6 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Lời giải

Gợi ý:

- A girl sent a message in a bottle to someone. (Một cô gái đã gửi lời nhắn trong một cái chai cho ai đó)

Lời giải

Đáp án:

- A man replied to the message. He replied in 2013 from the Netherlands. (Một người đàn ông đã trả lời tin nhắn. Anh ấy trả lời vào năm 2013 từ Hà Lan)

Hướng dẫn dịch:

Vào năm 1990, Zoe Lemon trên một chuyến phà đi từ Hull ở Anh đến Đức. Cô ấy đang đi nghỉ cùng gia đình. Cuộc hành trình dài và mệt mỏi khiến Zoe, một cô bé mười tuổi nhanh chóng cảm thấy buồn chán. Để giết thời gian, cô ấy quyết định viết một lời nhắn trong một cái chai và thả nó xuống biển. Cô nghĩ rằng "Sẽ rất thú vị nếu ai đó tìm thấy nó". Và sau đó cô ấy đã hoàn toàn quên đi chuyện về cái chai.

23 năm sau, cô ấy đã rất ngạc nhiên khi nhận được lời phản hồi từ một người nào đó ở Hà Lan. Một người đàn ông đang đi dạo trên bãi biển và đã ngạc nhiên khi thấy chai của Zoe trên cát. Anh ấy viết thư gửi đến địa chỉ trong thư, nơi mà giờ đây bố mẹ của Zoe đang sống. Zoe rất vui, cô vô cùng cảm động khi đọc lại lời nhắn sau hai mươi ba năm, và cô đã khóc khi đọc nó. Zoe nói: “Thật ngạc nhiên khi cái chai không bị vỡ. Cậu con trai năm tuổi của cô ấy nghĩ rằng mọi thứ thật thú vị và muốn tự mình ghi thông điệp vào một cái chai!

Lời giải

Hướng dẫn dịch: Tính từ có đuôi -ed / -ing:

Các tính từ kết thúc bằng đuôi -ed mô tả cảm giác của mọi người.

Các tính từ kết thúc bằng đuôi -ing mô tả điều gì đó khiến họ cảm thấy như vậy.

Các cặp tính từ-ed / -ing như thế này được hình thành từ các động từ.

Ví dụ: disapointed (thất vọng)

Tôi thất vọng. Kết quả kỳ thi của tôi thật đáng thất vọng.

 

Đáp án:

1. -ed

2. -ing

Các tính từ:

- -ed: bored (buồn chán), amazed (ngạc nhiên), surprised (ngạc nhiên), delighted (vui mừng).

- -ing: tiring (mệt mỏi), interesting (thú vị)  , moving (cảm động), astonishing (ngạc nhiên), exciting (phấn khích).

Lời giải

Đáp án:

1. exciting

2. frightened

3. shocked

4. annoying

5. worried

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi không thấy trò chơi trên máy tính thú vị

2. Đừng sợ hãi. Con chó sẽ không cắn.

3. Tôi bị sốc khi biết tin

4. Thực sự khó chịu khi bạn ngắt lời.

5. Tại sao bạn trông lo lắng vậy?

Lời giải

Đáp án:

1. a. confusing / b. confused

2. a. embarrassed / b. embarrassing

3. a. interested / interesting

Hướng dẫn dịch:

1. a Tôi không hiểu bản đồ này. Nó rất lằng nhằng.

    b Bạn có thể giúp tôi với các phép toán của tôi không? Tôi rối quá.

2. a Tôi đã rất ngại khi bị ngã.

    b Tôi ghét khi bố tôi dám làm, nó rất ngại ngùng.

3. a Bạn có thích nhiếp ảnh không?

b Tiết nào là thú vị nhất trong bài học này?

4.6

236 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%