Bài tập Vocabulary. Films and TV programmes có đáp án

28 người thi tuần này 4.6 1.3 K lượt thi 8 câu hỏi

🔥 Đề thi HOT:

215 người thi tuần này

Bộ 2 Đề kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh 10 CD có đáp án - Đề 2

2.3 K lượt thi 32 câu hỏi
176 người thi tuần này

Đề kiểm tra cuối học kì 1 Tiếng Anh 10 có đáp án- Đề 1

3.8 K lượt thi 40 câu hỏi
161 người thi tuần này

Đề kiểm tra giữa học kì 1 Tiếng Anh 10 có đáp án- Đề 1

5.4 K lượt thi 41 câu hỏi
127 người thi tuần này

Bộ 3 Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 10 I-Learn Smart World có đáp án (Đề 1)

1.4 K lượt thi 55 câu hỏi
120 người thi tuần này

Bộ 2 Đề kiểm tra giữa học kì 1 Tiếng Anh 10 CD có đáp án- Đề 2

1.6 K lượt thi 25 câu hỏi

Đề thi liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Câu 2:

Vocabulary and pronunciation. Match four of the words below with photos A-D. Then listen to the wordlist and check your answers. Work in pairs and practise the pronunciation. Mark the stress on the word(s). (Từ vựng và phát âm. Ghép bốn từ dưới đây với ảnh A-D. Sau đó, nghe các từ và kiểm tra câu trả lời của bạn. Làm việc theo cặp và luyện phát âm. Đánh dấu trọng âm vào các từ)

Films and TV programmes (Phim và chương trình)

action film (phim hành động)

/ˈæk.ʃən ˌfɪlm/

animation (hoạt hình)

/ˌæn.əˈmeɪ.ʃən/

 

comedy (phim hài)

/ˈkɑː.mə.di/

 

documentary (phim tài liệu)

/ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/

 

game show (trò chơi)

/ˈɡeɪm ˌʃoʊ/

 

horror film (phim kinh dị)

 /ˈhɔːr.ɚˌfɪlm/

news bulletin (tin tức)

 /nuːz bʊl.ə.t̬ɪn/

 

period drama (phim lịch sử)

/ˈpɪr.i.əd ˌdræm.ə/

 

romantic comedy (hài lãng mạn)

/roʊˈmæn.t̬ɪkkɑː.mə.di/

science fiction film (kho a học viễn tưởng

/ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/

 

soap opera (truyền hình dài tập)

/ˈsoʊp ˌɑː.pɚ.ə/

 

talent show (tìm kiếm tài năng)

 /ˈtæl.ənt ˌʃoʊ/

 

war film (phim chiến tranh)

/wɔːr ˌfɪlm/

weather forecast (dự báo thời tiết)

/ˈweð.ɚ ˌfɔːr.kæst/

 

chat show (chương trình trò chuyện)

 /ˈtʃæt ˌʃoʊ/

 

sitcom (hài kịch tình huống)

/ˈsɪt.kɑːm/

 

fantasy film (phim kỳ ảo)

 /ˈfæn.tə.si ˌfɪlm/

 

thriller (giật gân)

/ˈθrɪl.ɚ/

 

musical (âm nhạc)

/ˈmjuː.zɪ.kəl/

 

western (phương Tây)

/ˈwes.tɚn/

 

reality show (truyền hình thực tế)

/riˈæl.ə.t̬i ˌʃoʊ/

 

 

 


4.6

263 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%