Bài tập Grammar Builder có đáp án

35 người thi tuần này 4.6 1.1 K lượt thi 7 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Lời giải

Đáp án:

1. was texting

2. were laughing

3. were not paying / was speaking

4. was walking / was eating

5. was watching / was reading

6. was still doing

 

Hướng dẫn dịch:

1. Vào lúc tám giờ tối ngày hôm qua, Josh đang nhắn tin cho bạn gái của anh ấy.

2. "Tại sao họ lại cười với tôi?"

3. Bạn đã không chú ý trong khi tôi đang nói, phải không?

4. Dave đang đi bộ xuống phố, anh ta đã ăn một chiếc bánh sandwich.

5. Emma đang xem TV và Lisa đang đọc tạp chí.

6. Vào lúc nửa đêm, Wendy vẫn đang làm bài tập về nhà của cô ấy.

Lời giải

Đáp án:

1. was shining

2. were singing

3. was getting

4. was putting

5. were making

6. was talking

 

Hướng dẫn dịch:

Hôm ấy là một buổi sáng đẹp trời. Ông mặt trời chiếu sáng và bầy chim hót ca. Chúng tôi đang chuẩn bị sẵn sàng để đến bãi biển. Bố đang cất balo vào xe, mẹ và Tom đang làm bánh mì kẹp trong bếp. Tôi đang nói chuyện điện thoại với bạn.

Lời giải

Đáp án:

1. were you doing

2. was watching

3. was you watching

4. was not paying

5. was your husband doing

6. was making

7. was going crazy

Hướng dẫn dịch:

Cảnh sát: Cô đã làm gì vào lúc 9h tối qua?

Người phụ nữ: Tôi đã xem TV trong phòng khách.

Cảnh sát: Cô đã xem gì?

Người phụ nữ: Ờ, tôi không nhớ nữa. Tôi đã không chú ý lắm. Tôi buồn ngủ quá.

Cảnh sát: Chồng cô làm gì vào thời điểm đó?

Người phụ nữ: Anh ấy làm bánh gà trong bếp.

Cảnh sát: Sao cô lại biết?

Người phụ nữ: Vì con cún nhà tôi cứ như phát điên lên ấy. Nó thích ngửi mùi thịt gà lắm!

Lời giải

Gợi ý:

1. I was having a shower at 7 a.m last Saturday.

2. I was watching my favourite comedy show at 10 a.m last Saturday.

3. I was joining my English online class at 1 p.m last Saturday.

4. I was having dinner at 6 p.m last Saturday.

5. I was finishing my homework 9 p.m last Saturday.

6. I was watching tiktok at 11.30 p.m last Saturday.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi đã đi tắm lúc 7 giờ sáng Thứ Bảy tuần trước.

2. Tôi đã xem chương trình hài kịch yêu thích của tôi lúc 10 giờ sáng Thứ Bảy tuần trước.

3. Tôi đã tham gia lớp học tiếng Anh trực tuyến lúc 1 giờ chiều Thứ Bảy tuần trước.

4. Tôi đã ăn tối lúc 6 giờ chiều Thứ Bảy tuần trước.

5. Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà lúc 9 giờ tối Thứ Bảy tuần trước.

6. Tôi đã xem tiktok lúc 11h30 tối thứ Bảy tuần trước.

Lời giải

Đáp án:

1. dropped / broke

2. got / found

3. couldn’t hear / was having

4. was sitting / was not working

5. saw / were sitting / (was) laughing / (was) chatting

6. was not shining

7. were taking / broke down

8. lost / were playing

Hướng dẫn dịch:

1. Molly đánh rơi điện thoại trên sàn, nó bị vỡ.

2. Bố mẹ tôi về nhà, họ tìm thấy con chuột trong bếp.

3. Martin không nghe được điện thoại vì anh ấy đang tắm.

4. Lúc 8h tối hôm qua, tôi đang ngồi ở bàn làm việc nhưng không hề làm việc.

5. Khi tôi gặp Ben và Tia, họ đang ngồi trên ghế dài, cười và nói chuyện.

6. Hôm đó là một buổi chiều ấm áp, nhưng mặt trời không chiếu ánh nắng.

7. Khi chúng tôi chở bà đến bệnh viện thì cái xe bị hỏng.

8. Tôi đã đánh mất đồng hồ trong khi đang chơi bóng chuyền trong công viên.

 

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

4.6

213 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%