Bài tập Vocabulary: Likes and dislikes có đáp án

35 người thi tuần này 4.6 1.2 K lượt thi 7 câu hỏi

Nội dung liên quan:

Danh sách câu hỏi:

Lời giải

Gợi ý:

- They are at school. (Họ đang ở trường)

- They are talking. (Họ đang nói chuyện)

Lời giải

Hướng dẫn dịch:

Ryan: Xin chào, Izzy. Anh ngồi đây được chứ?

Izzy: Được, tất nhiên rồi. Đây là Becky, cô ấy là học sinh mới.

Ryan: Xin chào Becky. Tôi là Ryan, anh trai của Izzy.

Becky: Chào bạn. Rất vui được gặp bạn!

Ryan: Bạn đến từ đâu vậy Becky?

Becky: Tôi đến từ London. Tôi chuyển đến đây hai tuần trước.

Ryan: Tôi rất thích London. Tôi có bạn ở đó. Thỉnh thoảng tôi đến thăm họ, và chúng tôi còn đi trượt ván.

Izzy: Bạn có thích trượt ván không Becky?

Becky: Tôi không thích lắm. Nhưng tôi thích trượt băng.

Izzy: Tôi cũng vậy! Hãy cùng đi trượt băng sau giờ học nhé.

Becky: Thật là một ý kiến hay!

Ryan: Tôi không thích trượt băng lắm. Vậy còn chơi bô-ling thì sao?

Becky: Bô-ling ư? Tôi ghét nó.

Ryan: Ồ. Thật ra thì tôi chẳng quan tâm đến trượt băng.

Izzy: Chuông rồi. Tôi có lớp toán rồi đến lịch sử.

Becky: Bây giờ tôi có môn thể dục. Tôi yêu môn thể dục! Hẹn gặp lại bạn sau giờ học, Izzy!

Izzy: Tạm biệt, Becky.

Ryan: Ừ… Tạm biệt…

Lời giải

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là lần đầu tiên Izzy và Ryan gặp nhau.

2. Đây là lần đầu tiên Becky và Ryan gặp nhau.

3. Ryan thỉnh thoảng đi trượt ván ở London.

4. Becky không thích trượt ván hay bô ling.

5. Ryan và Becky đồng ý đi trượt băng sau giờ học.

6. Izzy và Becky học môn thể dục tiếp theo.

 

Đáp án:

1. F

2. T

3. T

4. T

5. F

6. F

Lời giải

Đáp án:

- Sports and hobbies (thể thao và sở thích):

skateboarding (trượt ván)

ice skating (trượt băng)

bowling (chơi bô-ling)

- School subjects (môn học)

maths (Toán)

history (Lịch sử)

PE (Thể dục)

Lời giải

Bạn cần đăng ký gói VIP ( giá chỉ từ 199K ) để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn.

Nâng cấp VIP

4.6

246 Đánh giá

50%

40%

0%

0%

0%